- Từ điển Pháp - Việt
Régulier
Mục lục |
Tính từ
Hợp thức, chính quy
đều; đều đặn
Cân đối
Chuyên cần, đúng giờ giấc
Thường kỳ
(thân mật) đứng đắn
(ngôn ngữ học) theo quy tắc
(tôn giáo) (theo) dòng tu
- Clergé régulier
- giới giáo sĩ dòng tu
- à intervalles réguliers
- đều đặn
Danh từ giống đực
Quân chính quy
(tôn giáo) tu sĩ dòng tu
Phản nghĩa
Irrégulier Aberrant anormal Illégal Asymétrique difforme inégal Accidentel exceptionnel intermittent
Xem thêm các từ khác
-
Régulière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem régulier 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) người vợ Tính từ giống cái Xem régulier... -
Régulièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp thức 1.2 đều đặn 1.3 đúng giờ giấc 1.4 Thường xuyên 1.5 Bình thường ra 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement... -
Régurgitation
Danh từ giống cái Sự ợ, sự trớ Régurgiatation acide sự ợ chua -
Régurgiter
Ngoại động từ �� ra, trớ ra -
Régénérateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái sinh 1.2 Phục hưng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tái sinh 2.2 Buồng hoàn nhiệt Tính từ... -
Régénération
Danh từ giống cái Sự tái sinh. Régénération catalytique sự tái sinh bằng chất xúc tác Régénération du solvant sự tái sinh dung... -
Régénérer
Ngoại động từ Tái sinh, tái tạo. La sève régénère les tissus détruits nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy (nghĩa bóng)... -
Régénéré
Tính từ (công nghiệp học) tái sinh. Caoutchouc régénéré cao su tái sinh -
Réhabilitation
Danh từ giống cái Sự phục quyền Sự khôi phục danh dự -
Réhabiliter
Ngoại động từ Phục quyền cho Réhabiliter un failli phục quyền cho một người vỡ nợ Khôi phục danh dự cho Réhabiliter quelqu\'un... -
Réhabilité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phục quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được phục quyền Tính từ được phục quyền... -
Réhabituer
Ngoại động từ Lại tập cho quen, lại tập thành thói quen -
Réimperméabiliser
Ngoại động từ Lại làm cho không thấm nước -
Réimporter
Ngoại động từ Nhập khẩu lại, nhập lại -
Réimposition
Danh từ giống cái Sự đánh thuế thêm, sự đánh thuế bổ sung -
Réimpression
Danh từ giống cái Sự in lại La réimpression d\'un livre sự in lại một quyển sách Sách in lại -
Réimprimer
Ngoại động từ In lại (sách) -
Réincarnation
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa kiếp, sự thác sinh -
Réincorporer
Ngoại động từ Lại nhập vào, lại sáp nhập vào (quân sự) lại phiên chế vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.