- Từ điển Pháp - Việt
Réimposition
Danh từ giống cái
Sự đánh thuế thêm, sự đánh thuế bổ sung
Xem thêm các từ khác
- 
                                RéimpressionDanh từ giống cái Sự in lại La réimpression d\'un livre sự in lại một quyển sách Sách in lại
- 
                                RéimprimerNgoại động từ In lại (sách)
- 
                                RéincarnationDanh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa kiếp, sự thác sinh
- 
                                RéincorporerNgoại động từ Lại nhập vào, lại sáp nhập vào (quân sự) lại phiên chế vào
- 
                                RéinfecterNgoại động từ (y học) làm nhiễm khuẩn lại, làm tái nhiễm
- 
                                RéinscrireNgoại động từ Lại ghi, vào sổ lại, đăng ký lại
- 
                                RéinstallationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) 1.2 Sự đặt lại, sự bày biện lại 1.3 Sự lại đến ở (nơi nào)...
- 
                                RéinstallerNgoại động từ đặt lại, bày biện lại On l\'a réinstallé dans ses fonctions người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ
- 
                                RéinsérerNgoại động từ đưa lại vào, lại đưa vào
- 
                                RéintroductionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào 1.2 Sự lại cho vào, sự lại đút vào 1.3 Sự lại nhập...
- 
                                RéintroduireMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đưa vào, lại dẫn vào 1.2 Lại cho vào, lại đúc vào 1.3 Lại nhập, lại du nhập Ngoại...
- 
                                RéintégrableTính từ. Có thể phục hồi, có thể phục chức
- 
                                RéintégrationDanh từ giống cái Sự phục hồi (quyền lợi...), sự phục chức Réintégration de la nationalité sự phục hồi quốc tịch la réintégration...
- 
                                RéintégrerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hồi, phục chức 1.2 Bắt trở lại 1.3 Trở về, trở lại Ngoại động từ Phục hồi,...
- 
                                RéinventerNgoại động từ Phát minh lại, sáng tạo lại
- 
                                RéitérationDanh từ giống cái Sự lặp lại Réitérer sa promesse lặp lại lời hứa
- 
                                RéjouiTính từ Hoan hỉ Air réjoui bộ hoan hỉ
- 
                                RéjouirNgoại động từ Làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ Couleur qui réjouit la vue màu làm vui mắt réjouir la compagnie làm vui cả bọn...
- 
                                RéjouissanceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui, sự hoan hỉ 1.2 (số nhiều) trò vui ngày hội 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào...
- 
                                RélargirNgoại động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) nới rộng Rélargir une robe nới rộng một áo dài
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                