Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réjouissance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vui, sự hoan hỉ
Ce fût une réjouissance pour tout le pays
đó là một sự hoan hỉ cho cả nước
(số nhiều) trò vui ngày hội
Programme des réjouissances
chương trình trò vui ngày hội
(từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt)

Xem thêm các từ khác

  • Rélargir

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) nới rộng Rélargir une robe nới rộng một áo dài
  • Rémanence

    Danh từ giống cái (vật lý học) độ từ dư (tâm lý học) sự tồn dư
  • Rémanent

    Tính từ Dư, sót, tồn dư Magnétisme rémanent hiện tượng từ dư Image rémanent hình ảnh tồn dư
  • Rémige

    Danh từ giống cái (động vật học) lông cánh (chim)
  • Réminiscence

    Danh từ giống cái Sự sực nhớ lại, sự hồi ức điều sực nhớ lại, điều hồi ức
  • Rémissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha, có thể miễn xá, có thể xá 2 Phản nghĩa 2.1 Impardonnable irrémissible [[]] Tính từ Có thể...
  • Rémission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tha, sự miễn xá, sự xá 1.2 Sự ân xá 1.3 (y học) sự thuyên giảm, sự bớt 1.4 (nghĩa...
  • Rémittent

    Tính từ Giảm từng hồi, nổi cơn Fièvre rémittente sốt nổi cơn
  • Rémiz

    Danh từ giống đực (động vật học) như remaillage
  • Rémois

    Tính từ (thuộc) thành phố Ranh-xơ (Reims, Pháp)
  • Rémora

    Danh từ giống đực (động vật học) cá ép (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) trở ngại
  • Rémoulade

    Danh từ giống cái Nước xốt cải xay
  • Rémunérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; hời 1.2 Thưởng công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thưởng công Tính từ Có lợi; hời Occupation...
  • Rémunération

    Danh từ giống cái Tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương Ne rien recevoir en rémunération không nhận thù lao gì (từ cũ, nghĩa...
  • Rémunérer

    Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rémunérer quelqu\'un pour son travail trả công công việc làm cho ai Rémunérer un travail trả...
  • Réméré

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) điều khoản được chuộc lại vente à réméré bán đợ
  • Rénal

    Tính từ (thuộc) thận Tuberculose rénale lao thận
  • Rénitence

    Danh từ giống cái (y học) sự căng mọng
  • Rénovation

    Danh từ giống cái Sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân La rénovation des moeurs sự đổi mới phong tục Sự làm lại mới...
  • Rénover

    Ngoại động từ đổi mới, cách tân Rénover une méthode đổi mới một phương pháp rénover l\'enseignement cách tân nền giáo dục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top