- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                RénalTính từ (thuộc) thận Tuberculose rénale lao thận
- 
                                RénitenceDanh từ giống cái (y học) sự căng mọng
- 
                                RénovationDanh từ giống cái Sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân La rénovation des moeurs sự đổi mới phong tục Sự làm lại mới...
- 
                                RénoverNgoại động từ đổi mới, cách tân Rénover une méthode đổi mới một phương pháp rénover l\'enseignement cách tân nền giáo dục,...
- 
                                RéoccupationDanh từ giống cái Sự chiếm lại; sự chiếm đóng lại La réoccupation d\'un pays sự chiếm đóng lại một nước
- 
                                RéoccuperNgoại động từ Chiếm lại; chiếm đóng lại Réoccuper une position stratégique chiếm lại một vị trí chiến lược réoccuper...
- 
                                RéorchestrerNgoại động từ (âm nhạc) soạn trở lại cho dàn nhạc
- 
                                RéordonnerNgoại động từ (tôn giáo) phong chức lại Sắp xếp lại, sắp đặt lại
- 
                                RéorganisateurMục lục 1 Tính từ 1.1 Tổ chức lại, cải tổ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tổ chức lại, người cải tổ Tính từ Tổ...
- 
                                RéorganisationDanh từ giống cái Sự tổ chức lại, sự cải tổ Réorganisation un service cải tổ một cơ quan
- 
                                RéorientationDanh từ giống cái Sự hướng theo hướng mới
- 
                                RéorienterNgoại động từ Hướng theo hướng mới
- 
                                RéouvertureDanh từ giống cái Sự mở lại, sự mở cửa lại La réouverture du théâtre sự mở cửa lại nhà hát
- 
                                RépandreMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đổ, làm tràn ra 1.2 Rải, vãi 1.3 Tỏa 1.4 Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [ 1.5...
- 
                                RéparableMục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa được 1.2 Sửa được, chuộc được, tạ được 1.3 đền bù được, bù lại được Tính từ...
- 
                                RéparateurMục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa, chuộc tạ (lỗi) 1.2 Bồi sức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chữa, người tu sửa Tính từ Sửa,...
- 
                                RéparationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chữa, sự tu sửa 1.2 Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa 1.3 Sự phục hồi, sự khôi...
- 
                                RéparerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa, tu sửa 1.2 Sửa, chuộc, tạ, rửa 1.3 Phục hồi, khôi phục 1.4 đền bù, bù lại Ngoại...
- 
                                RépartementDanh từ giống đực Sự bổ thuế
- 
                                RépartiteurMục lục 1 Tính từ 1.1 Phân bố thuế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phân phối 2.2 (kỹ thuật) cơ cấu phân phối 2.3 Nhân...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                