Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rémanent

Tính từ

Dư, sót, tồn dư
Magnétisme rémanent
hiện tượng từ dư
Image rémanent
hình ảnh tồn dư

Xem thêm các từ khác

  • Rémige

    Danh từ giống cái (động vật học) lông cánh (chim)
  • Réminiscence

    Danh từ giống cái Sự sực nhớ lại, sự hồi ức điều sực nhớ lại, điều hồi ức
  • Rémissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha, có thể miễn xá, có thể xá 2 Phản nghĩa 2.1 Impardonnable irrémissible [[]] Tính từ Có thể...
  • Rémission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tha, sự miễn xá, sự xá 1.2 Sự ân xá 1.3 (y học) sự thuyên giảm, sự bớt 1.4 (nghĩa...
  • Rémittent

    Tính từ Giảm từng hồi, nổi cơn Fièvre rémittente sốt nổi cơn
  • Rémiz

    Danh từ giống đực (động vật học) như remaillage
  • Rémois

    Tính từ (thuộc) thành phố Ranh-xơ (Reims, Pháp)
  • Rémora

    Danh từ giống đực (động vật học) cá ép (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) trở ngại
  • Rémoulade

    Danh từ giống cái Nước xốt cải xay
  • Rémunérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; hời 1.2 Thưởng công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thưởng công Tính từ Có lợi; hời Occupation...
  • Rémunération

    Danh từ giống cái Tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương Ne rien recevoir en rémunération không nhận thù lao gì (từ cũ, nghĩa...
  • Rémunérer

    Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rémunérer quelqu\'un pour son travail trả công công việc làm cho ai Rémunérer un travail trả...
  • Réméré

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) điều khoản được chuộc lại vente à réméré bán đợ
  • Rénal

    Tính từ (thuộc) thận Tuberculose rénale lao thận
  • Rénitence

    Danh từ giống cái (y học) sự căng mọng
  • Rénovation

    Danh từ giống cái Sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân La rénovation des moeurs sự đổi mới phong tục Sự làm lại mới...
  • Rénover

    Ngoại động từ đổi mới, cách tân Rénover une méthode đổi mới một phương pháp rénover l\'enseignement cách tân nền giáo dục,...
  • Réoccupation

    Danh từ giống cái Sự chiếm lại; sự chiếm đóng lại La réoccupation d\'un pays sự chiếm đóng lại một nước
  • Réoccuper

    Ngoại động từ Chiếm lại; chiếm đóng lại Réoccuper une position stratégique chiếm lại một vị trí chiến lược réoccuper...
  • Réorchestrer

    Ngoại động từ (âm nhạc) soạn trở lại cho dàn nhạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top