Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rémora

Danh từ giống đực

(động vật học) cá ép
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) trở ngại

Xem thêm các từ khác

  • Rémoulade

    Danh từ giống cái Nước xốt cải xay
  • Rémunérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; hời 1.2 Thưởng công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thưởng công Tính từ Có lợi; hời Occupation...
  • Rémunération

    Danh từ giống cái Tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương Ne rien recevoir en rémunération không nhận thù lao gì (từ cũ, nghĩa...
  • Rémunérer

    Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rémunérer quelqu\'un pour son travail trả công công việc làm cho ai Rémunérer un travail trả...
  • Réméré

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) điều khoản được chuộc lại vente à réméré bán đợ
  • Rénal

    Tính từ (thuộc) thận Tuberculose rénale lao thận
  • Rénitence

    Danh từ giống cái (y học) sự căng mọng
  • Rénovation

    Danh từ giống cái Sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân La rénovation des moeurs sự đổi mới phong tục Sự làm lại mới...
  • Rénover

    Ngoại động từ đổi mới, cách tân Rénover une méthode đổi mới một phương pháp rénover l\'enseignement cách tân nền giáo dục,...
  • Réoccupation

    Danh từ giống cái Sự chiếm lại; sự chiếm đóng lại La réoccupation d\'un pays sự chiếm đóng lại một nước
  • Réoccuper

    Ngoại động từ Chiếm lại; chiếm đóng lại Réoccuper une position stratégique chiếm lại một vị trí chiến lược réoccuper...
  • Réorchestrer

    Ngoại động từ (âm nhạc) soạn trở lại cho dàn nhạc
  • Réordonner

    Ngoại động từ (tôn giáo) phong chức lại Sắp xếp lại, sắp đặt lại
  • Réorganisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổ chức lại, cải tổ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tổ chức lại, người cải tổ Tính từ Tổ...
  • Réorganisation

    Danh từ giống cái Sự tổ chức lại, sự cải tổ Réorganisation un service cải tổ một cơ quan
  • Réorientation

    Danh từ giống cái Sự hướng theo hướng mới
  • Réorienter

    Ngoại động từ Hướng theo hướng mới
  • Réouverture

    Danh từ giống cái Sự mở lại, sự mở cửa lại La réouverture du théâtre sự mở cửa lại nhà hát
  • Répandre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đổ, làm tràn ra 1.2 Rải, vãi 1.3 Tỏa 1.4 Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [ 1.5...
  • Réparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa được 1.2 Sửa được, chuộc được, tạ được 1.3 đền bù được, bù lại được Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top