Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réorganisation

Danh từ giống cái

Sự tổ chức lại, sự cải tổ
Réorganisation un service
cải tổ một cơ quan

Xem thêm các từ khác

  • Réorientation

    Danh từ giống cái Sự hướng theo hướng mới
  • Réorienter

    Ngoại động từ Hướng theo hướng mới
  • Réouverture

    Danh từ giống cái Sự mở lại, sự mở cửa lại La réouverture du théâtre sự mở cửa lại nhà hát
  • Répandre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đổ, làm tràn ra 1.2 Rải, vãi 1.3 Tỏa 1.4 Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [ 1.5...
  • Réparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa được 1.2 Sửa được, chuộc được, tạ được 1.3 đền bù được, bù lại được Tính từ...
  • Réparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa, chuộc tạ (lỗi) 1.2 Bồi sức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chữa, người tu sửa Tính từ Sửa,...
  • Réparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chữa, sự tu sửa 1.2 Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa 1.3 Sự phục hồi, sự khôi...
  • Réparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa, tu sửa 1.2 Sửa, chuộc, tạ, rửa 1.3 Phục hồi, khôi phục 1.4 đền bù, bù lại Ngoại...
  • Répartement

    Danh từ giống đực Sự bổ thuế
  • Répartiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân bố thuế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phân phối 2.2 (kỹ thuật) cơ cấu phân phối 2.3 Nhân...
  • Répartition

    Danh từ giống cái Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ Impôt de répartition géographique d\'une espèce sự phân bố một loài...
  • Répercussion

    Danh từ giống cái Sự dội lại Répercussion du son sự dội lại của âm thanh Tác động trở lại, hậu quả Les répercussions...
  • Répercuter

    Ngoại động từ (làm) dội lại Murs qui répercutent le son tường dội lại âm thanh
  • Réplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp 1.2 (sân khấu) vĩ bạch 1.3 (âm nhạc) câu ứng...
  • Répliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, đối đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Cãi lại 2.2 đáp lại 3 Tính từ 3.1 Hay cãi lại...
  • Répondant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo lãnh, bầu chủ 1.2 (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ) 1.3 Người bảo...
  • Répondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trả lại, đáp lại 1.2 Khẳng định, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Trả lại 2.2 đáp lại;...
  • Réponse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu trả lời, lời đáp 1.2 Thư trả lời 1.3 (toán học) đáp số 1.4 (âm nhạc) đáp đề 1.5...
  • Répressible

    Tính từ Có thể kìm, có thể nén Có thể trấn áp, có thể dẹp
  • Répressif

    Tính từ Trấn áp Lois répressives những đạo luật trấn áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top