Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réparable

Mục lục

Tính từ

Chữa được
Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable
đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
Sửa được, chuộc được, tạ được
Faule réparable
lỗi sửa được
đền bù được, bù lại được
Dommage réparable
thiệt hại đền bù được

Xem thêm các từ khác

  • Réparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa, chuộc tạ (lỗi) 1.2 Bồi sức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chữa, người tu sửa Tính từ Sửa,...
  • Réparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chữa, sự tu sửa 1.2 Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa 1.3 Sự phục hồi, sự khôi...
  • Réparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa, tu sửa 1.2 Sửa, chuộc, tạ, rửa 1.3 Phục hồi, khôi phục 1.4 đền bù, bù lại Ngoại...
  • Répartement

    Danh từ giống đực Sự bổ thuế
  • Répartiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân bố thuế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phân phối 2.2 (kỹ thuật) cơ cấu phân phối 2.3 Nhân...
  • Répartition

    Danh từ giống cái Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ Impôt de répartition géographique d\'une espèce sự phân bố một loài...
  • Répercussion

    Danh từ giống cái Sự dội lại Répercussion du son sự dội lại của âm thanh Tác động trở lại, hậu quả Les répercussions...
  • Répercuter

    Ngoại động từ (làm) dội lại Murs qui répercutent le son tường dội lại âm thanh
  • Réplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp 1.2 (sân khấu) vĩ bạch 1.3 (âm nhạc) câu ứng...
  • Répliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, đối đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Cãi lại 2.2 đáp lại 3 Tính từ 3.1 Hay cãi lại...
  • Répondant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo lãnh, bầu chủ 1.2 (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ) 1.3 Người bảo...
  • Répondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trả lại, đáp lại 1.2 Khẳng định, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Trả lại 2.2 đáp lại;...
  • Réponse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu trả lời, lời đáp 1.2 Thư trả lời 1.3 (toán học) đáp số 1.4 (âm nhạc) đáp đề 1.5...
  • Répressible

    Tính từ Có thể kìm, có thể nén Có thể trấn áp, có thể dẹp
  • Répressif

    Tính từ Trấn áp Lois répressives những đạo luật trấn áp
  • Répression

    Danh từ giống cái Sự trấn áp, sự dẹp Répression d\'une révolte sự trấn áp một cuộc nổi dậy (tâm lý học) sự tự kềm...
  • Réprimande

    Danh từ giống cái Lời mắng, lời quở trách
  • Réprimander

    Ngoại động từ Mắng, quở trách Réprimander un enfant mắng một đứa trẻ
  • Réprimer

    Ngoại động từ Kiềm chế, kìm, nén Réprimer sa colère nén giận réprimer une envie kiềm chế lòng thèm muốn Trấn áp, dẹp Réprimer...
  • Réprobation

    Danh từ giống cái Sự chê bai, sự bài xích; sự lên án (tôn giáo) hình phạt đời đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top