- Từ điển Pháp - Việt
Résidant
Mục lục |
Tính từ
��, cư trú
�� tại thị trấn làm việc (công nhân...)
Danh từ giống đực
Viên chức ở ngay thị trấn làm việc
Xem thêm các từ khác
-
Résidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở; nơi ở, nơi cư trú 1.2 Sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...) 1.3 Khối... -
Résident
Danh từ giống đực (ngoại giao) công sứ (từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa) -
Résider
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� 1.2 Nằm ở, ở chỗ 1.3 Phải ở nhiệm sở (giám mục...) Nội động từ �� Il réside... -
Résidu
Danh từ giống đực Bã, cặn, cặn bã Résidu des brasseries bã nhà máy bia résidu d\'urine cặn nước tiểu (toán học) số dư Méthode... -
Résiduaire
Tính từ (thành) cặn bã Eaux résiduaires nước cặn bã -
Résignable
Tính từ Có thể từ được Fonction résignable chức vụ có thể từ được -
Résignataire
Danh từ Người được nhường (một chức vụ, một quyền lợi) -
Résignation
Danh từ giống cái Sự cam chịu; sự nhẫn nhục Résignation à l\'injustice sự cam chịu bất công souffrir avec résignation nhẫn nhục... -
Résigner
Ngoại động từ (văn học) từ bỏ Résigner sa charge từ bỏ chức vụ, từ chức -
Résigné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cam chịu; nhẫn nhục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nhẫn nhục Tính từ Cam chịu; nhẫn nhục Une âme... -
Résiliable
Tính từ Có thể hủy bỏ Contrat résiliable hợp đồng có thể hủy bỏ -
Résilient
Tính từ (vật lý học) (có sức) bền va -
Résilier
Ngoại động từ Hủy bỏ (một hợp đồng) -
Résille
Danh từ giống cái Lưới bao tóc Mạng chì giữ kính ghép màu -
Résine
Danh từ giống cái Nhựa Résine de pin nhựa thông Résine synthétique nhựa tổng hợp -
Résineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 1.2 Cho nhựa; có nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cây loại thông Tính từ (thuộc) nhựa... -
Résinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Công nhân trích nhựa (thông...) Tính từ (thuộc) nhựa Industrie... -
Résinifère
Tính từ Cho nhựa Arbres résinifères cây cho nhựa -
Résipiscence
Danh từ giống cái Lồng hối cải Amener quelqu\'un à résipiscence khiến cho ai hối cải Recevoir à résipiscence xá tội cho kẻ hối... -
Résistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai 1.2 Sức bền 1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.