- Từ điển Pháp - Việt
Résignataire
Danh từ
Người được nhường (một chức vụ, một quyền lợi)
Xem thêm các từ khác
-
Résignation
Danh từ giống cái Sự cam chịu; sự nhẫn nhục Résignation à l\'injustice sự cam chịu bất công souffrir avec résignation nhẫn nhục... -
Résigner
Ngoại động từ (văn học) từ bỏ Résigner sa charge từ bỏ chức vụ, từ chức -
Résigné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cam chịu; nhẫn nhục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nhẫn nhục Tính từ Cam chịu; nhẫn nhục Une âme... -
Résiliable
Tính từ Có thể hủy bỏ Contrat résiliable hợp đồng có thể hủy bỏ -
Résilient
Tính từ (vật lý học) (có sức) bền va -
Résilier
Ngoại động từ Hủy bỏ (một hợp đồng) -
Résille
Danh từ giống cái Lưới bao tóc Mạng chì giữ kính ghép màu -
Résine
Danh từ giống cái Nhựa Résine de pin nhựa thông Résine synthétique nhựa tổng hợp -
Résineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 1.2 Cho nhựa; có nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cây loại thông Tính từ (thuộc) nhựa... -
Résinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Công nhân trích nhựa (thông...) Tính từ (thuộc) nhựa Industrie... -
Résinifère
Tính từ Cho nhựa Arbres résinifères cây cho nhựa -
Résipiscence
Danh từ giống cái Lồng hối cải Amener quelqu\'un à résipiscence khiến cho ai hối cải Recevoir à résipiscence xá tội cho kẻ hối... -
Résistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai 1.2 Sức bền 1.3... -
Résistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền 1.2 Tài chịu, dẻo dai 1.3 Kháng chiến 1.4 (vật lý học) (có) điện trở 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Résister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber... -
Résistible
Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại -
Résistivité
Danh từ giống cái (điện học) suất điện trở -
Résolu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Irrésolu Tính từ Kiên quyết Homme résolu người kiên quyết Phản nghĩa Irrésolu -
Résoluble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải quyết; giải được 1.2 Có thể hủy 1.3 Có thể phân hủy, có thể phân tách Tính từ... -
Résolument
Phó từ Kiên quyết; dứt khoát S\'avancer résolument contre l\'ennemi kiên quyết tiến lên chống kẻ thù parler résolument nói dứt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.