Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résine


Danh từ giống cái

Nhựa
Résine de pin
nhựa thông
Résine synthétique
nhựa tổng hợp

Xem thêm các từ khác

  • Résineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 1.2 Cho nhựa; có nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cây loại thông Tính từ (thuộc) nhựa...
  • Résinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Công nhân trích nhựa (thông...) Tính từ (thuộc) nhựa Industrie...
  • Résinifère

    Tính từ Cho nhựa Arbres résinifères cây cho nhựa
  • Résipiscence

    Danh từ giống cái Lồng hối cải Amener quelqu\'un à résipiscence khiến cho ai hối cải Recevoir à résipiscence xá tội cho kẻ hối...
  • Résistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai 1.2 Sức bền 1.3...
  • Résistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền 1.2 Tài chịu, dẻo dai 1.3 Kháng chiến 1.4 (vật lý học) (có) điện trở 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Résister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber...
  • Résistible

    Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại
  • Résistivité

    Danh từ giống cái (điện học) suất điện trở
  • Résolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Irrésolu Tính từ Kiên quyết Homme résolu người kiên quyết Phản nghĩa Irrésolu
  • Résoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải quyết; giải được 1.2 Có thể hủy 1.3 Có thể phân hủy, có thể phân tách Tính từ...
  • Résolument

    Phó từ Kiên quyết; dứt khoát S\'avancer résolument contre l\'ennemi kiên quyết tiến lên chống kẻ thù parler résolument nói dứt...
  • Résolutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tan sưng, tan viêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tan sưng, thuốc tan viêm Tính từ (y...
  • Résolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến thành, sự chuyển thành 1.2 (y học) sự tan (sưng, viêm) 1.3 (y học) sự mềm ra 1.4...
  • Résolutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng
  • Résolvant

    Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif
  • Résolvante

    Danh từ giống cái (toán học) giải thức
  • Résonant

    Tính từ Như résonnant
  • Résonateur

    Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng
  • Résonnant

    Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top