- Từ điển Pháp - Việt
Résipiscence
Danh từ giống cái
Lồng hối cải
- Amener quelqu'un à résipiscence
- khiến cho ai hối cải
- Recevoir à résipiscence
- xá tội cho kẻ hối cải
Xem thêm các từ khác
-
Résistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai 1.2 Sức bền 1.3... -
Résistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền 1.2 Tài chịu, dẻo dai 1.3 Kháng chiến 1.4 (vật lý học) (có) điện trở 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Résister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber... -
Résistible
Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại -
Résistivité
Danh từ giống cái (điện học) suất điện trở -
Résolu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Irrésolu Tính từ Kiên quyết Homme résolu người kiên quyết Phản nghĩa Irrésolu -
Résoluble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải quyết; giải được 1.2 Có thể hủy 1.3 Có thể phân hủy, có thể phân tách Tính từ... -
Résolument
Phó từ Kiên quyết; dứt khoát S\'avancer résolument contre l\'ennemi kiên quyết tiến lên chống kẻ thù parler résolument nói dứt... -
Résolutif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tan sưng, tan viêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tan sưng, thuốc tan viêm Tính từ (y... -
Résolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến thành, sự chuyển thành 1.2 (y học) sự tan (sưng, viêm) 1.3 (y học) sự mềm ra 1.4... -
Résolutoire
Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng -
Résolvant
Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif -
Résolvante
Danh từ giống cái (toán học) giải thức -
Résonant
Tính từ Như résonnant -
Résonateur
Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng -
Résonnant
Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang -
Résonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle... -
Résorber
Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của... -
Résorcine
Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin -
Résorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.