Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résistance


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai
Résistance à l'oppression
sự chống áp bức
Résistance à l'érosion
sức chống xói mòn
Résistance à la sécheresse
sức chịu khô hạn
Résistance à la fatigue
khả năng chịu mệt nhọc
Sức bền
Résistance des matériaux
sức bền vật liệu
Sự cản; sức cản
Résistance de l'air
sức cản của không khí
(điện học) điện trở
điều trở ngại
Venir à bout d'une résistance
vượt qua được trở ngại
Sự kháng cự; cuộc kháng chiến
Obéir sans résistance
tuân theo không kháng cự
Participer à la résistance contre les impérialistes
tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc
résistance passive
sự kháng cự thụ động
résistance apparente
(vật lý học) trở kháng
résistance spécifique
(vật lý học) suất điện trở

Xem thêm các từ khác

  • Résistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền 1.2 Tài chịu, dẻo dai 1.3 Kháng chiến 1.4 (vật lý học) (có) điện trở 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Résister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber...
  • Résistible

    Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại
  • Résistivité

    Danh từ giống cái (điện học) suất điện trở
  • Résolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Irrésolu Tính từ Kiên quyết Homme résolu người kiên quyết Phản nghĩa Irrésolu
  • Résoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải quyết; giải được 1.2 Có thể hủy 1.3 Có thể phân hủy, có thể phân tách Tính từ...
  • Résolument

    Phó từ Kiên quyết; dứt khoát S\'avancer résolument contre l\'ennemi kiên quyết tiến lên chống kẻ thù parler résolument nói dứt...
  • Résolutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tan sưng, tan viêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tan sưng, thuốc tan viêm Tính từ (y...
  • Résolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến thành, sự chuyển thành 1.2 (y học) sự tan (sưng, viêm) 1.3 (y học) sự mềm ra 1.4...
  • Résolutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng
  • Résolvant

    Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif
  • Résolvante

    Danh từ giống cái (toán học) giải thức
  • Résonant

    Tính từ Như résonnant
  • Résonateur

    Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng
  • Résonnant

    Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang
  • Résonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle...
  • Résorber

    Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của...
  • Résorcine

    Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin
  • Résorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý...
  • Résoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân giải 1.2 Biến, chuyển 1.3 (y học) làm tiêu, làm tan 1.4 (luật học, pháp lý) hủy 1.5 Giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top