- Từ điển Pháp - Việt
Résolvante
Danh từ giống cái
(toán học) giải thức
Xem thêm các từ khác
-
Résonant
Tính từ Như résonnant -
Résonateur
Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng -
Résonnant
Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang -
Résonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle... -
Résorber
Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của... -
Résorcine
Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin -
Résorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý... -
Résoudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân giải 1.2 Biến, chuyển 1.3 (y học) làm tiêu, làm tan 1.4 (luật học, pháp lý) hủy 1.5 Giải... -
Résultant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống... -
Résultante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống... -
Résultat
Danh từ giống đực Kết quả Le résultat d\'un examen kết quả kỳ thi arriver à un bon résultat đạt kết quả tốt (toán học)... -
Résulter
Nội động từ Do bởi (mà ra) Fatigue qui résulte du surmenage mệt do làm việc quá sức (không ngôi) từ... mà sinh ra De ces dissensions,... -
Résumé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tóm tắt, thu tóm 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt, bản trích yếu, bản giản yếu Tính từ Tóm... -
Résurrection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống lại, sự phục sinh 1.2 (tôn giáo) lễ phục sinh 1.3 Tranh phục sinh 1.4 Sự bình phục... -
Réséda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê 1.2 Màu lục vàng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu lục vàng... -
Réséquer
Ngoại động từ (y học) cắt bỏ; cắt đoạn -
Rétabli
Tính từ đã lập lại, đã khôi phục lại đã bình phục -
Rétablir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập lại, khôi phục, phục hồi 1.2 đặt lại 1.3 Hồi phục sức khỏe Ngoại động từ Lập... -
Rétablissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục 1.2 Sự bình phục 1.3 (thể dục thể thao) sự... -
Rétamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng thiếc lại 1.2 (thông tục) làm cho say khướt 1.3 Phá hủy 1.4 (đánh bài) (đánh cờ); thân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.