Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résurrection

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự sống lại, sự phục sinh
Résurrection des morts
việc người chết sống lại
(tôn giáo) lễ phục sinh
Tranh phục sinh
Sự bình phục
Fêter la résurrection d'un ami
ăn mừng sự bình phục của một người bạn
Sự phục hưng
La résurrection des lettres
sự phục hưng văn học
Sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...)

Xem thêm các từ khác

  • Réséda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê 1.2 Màu lục vàng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu lục vàng...
  • Réséquer

    Ngoại động từ (y học) cắt bỏ; cắt đoạn
  • Rétabli

    Tính từ đã lập lại, đã khôi phục lại đã bình phục
  • Rétablir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập lại, khôi phục, phục hồi 1.2 đặt lại 1.3 Hồi phục sức khỏe Ngoại động từ Lập...
  • Rétablissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục 1.2 Sự bình phục 1.3 (thể dục thể thao) sự...
  • Rétamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng thiếc lại 1.2 (thông tục) làm cho say khướt 1.3 Phá hủy 1.4 (đánh bài) (đánh cờ); thân...
  • Rétameur

    Danh từ giống đực Thợ tráng thiếc lại
  • Rétamé

    Tính từ (thông tục) say khướt (thông tục) mệt nhoài
  • Rétention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhớ (khi làm tính) 1.2 (y học) sự bí, sự sót 1.3 (địa chất, địa lý) sự...
  • Rétiaire

    Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ chụp lưới (cổ La Mã)
  • Réticence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra 1.2 (nghĩa rộng) thái độ...
  • Réticent

    Tính từ Không nói hết ra (nghĩa rộng) có thái độ ngập ngừng Je le sens réticent tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng
  • Réticulaire

    Danh từ giống đực (có) hình lưới, (thành) mạng Tissu réticulaire (sinh vật học) mô lưới
  • Réticulation

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh)
  • Réticulum

    Danh từ giống đực (giải phẫu) lưới, mạng
  • Réticulé

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Réticulée

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Rétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kham 1.2 Cứng cổ, khó dạy 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy Tính từ Bất kham...
  • Rétine

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng lưới, võng mạc
  • Rétinien

    Tính từ Xem rétine Bâtonnet rétinien que màng lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top