Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétameur

Danh từ giống đực

Thợ tráng thiếc lại

Xem thêm các từ khác

  • Rétamé

    Tính từ (thông tục) say khướt (thông tục) mệt nhoài
  • Rétention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhớ (khi làm tính) 1.2 (y học) sự bí, sự sót 1.3 (địa chất, địa lý) sự...
  • Rétiaire

    Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ chụp lưới (cổ La Mã)
  • Réticence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra 1.2 (nghĩa rộng) thái độ...
  • Réticent

    Tính từ Không nói hết ra (nghĩa rộng) có thái độ ngập ngừng Je le sens réticent tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng
  • Réticulaire

    Danh từ giống đực (có) hình lưới, (thành) mạng Tissu réticulaire (sinh vật học) mô lưới
  • Réticulation

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh)
  • Réticulum

    Danh từ giống đực (giải phẫu) lưới, mạng
  • Réticulé

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Réticulée

    Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng...
  • Rétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kham 1.2 Cứng cổ, khó dạy 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy Tính từ Bất kham...
  • Rétine

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng lưới, võng mạc
  • Rétinien

    Tính từ Xem rétine Bâtonnet rétinien que màng lưới
  • Rétinite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng lưới
  • Rétivité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó...
  • Rétorquer

    Ngoại động từ (văn học) bẻ lại, vặn lại (nghĩa rộng) đáp lại Il m\'a rétorqué que j\'avais raison hắn đã đáp lại là...
  • Rétorsion

    Danh từ giống cái Sự trả đũa (giữa hai quốc gia) (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ lại, sự vặn lại
  • Rétractation

    Danh từ giống cái Sự chối
  • Rétracter

    Ngoại động từ Rút lại, rụt lại, co lại L\'escargot rétracte ses cornes con ốc sên rụt vòi lại Chối, không nhận Il rétracte...
  • Rétracteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) banh co rút, banh đĩa Tính từ Rút Muscle rétracteur (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top