- Từ điển Pháp - Việt
Rétention
Mục lục |
Danh từ giống cái
(toán học) sự nhớ (khi làm tính)
(y học) sự bí, sự sót
- Rétention d'urine
- sự bí đái
- rétention placentaire
- sự sót nhau
(địa chất, địa lý) sự giữ nước
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ghi nhớ
Xem thêm các từ khác
-
Rétiaire
Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ chụp lưới (cổ La Mã) -
Réticence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra 1.2 (nghĩa rộng) thái độ... -
Réticent
Tính từ Không nói hết ra (nghĩa rộng) có thái độ ngập ngừng Je le sens réticent tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng -
Réticulaire
Danh từ giống đực (có) hình lưới, (thành) mạng Tissu réticulaire (sinh vật học) mô lưới -
Réticulation
Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh) -
Réticulum
Danh từ giống đực (giải phẫu) lưới, mạng -
Réticulé
Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng... -
Réticulée
Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng... -
Rétif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kham 1.2 Cứng cổ, khó dạy 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy Tính từ Bất kham... -
Rétine
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng lưới, võng mạc -
Rétinien
Tính từ Xem rétine Bâtonnet rétinien que màng lưới -
Rétinite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng lưới -
Rétivité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó... -
Rétorquer
Ngoại động từ (văn học) bẻ lại, vặn lại (nghĩa rộng) đáp lại Il m\'a rétorqué que j\'avais raison hắn đã đáp lại là... -
Rétorsion
Danh từ giống cái Sự trả đũa (giữa hai quốc gia) (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ lại, sự vặn lại -
Rétractation
Danh từ giống cái Sự chối -
Rétracter
Ngoại động từ Rút lại, rụt lại, co lại L\'escargot rétracte ses cornes con ốc sên rụt vòi lại Chối, không nhận Il rétracte... -
Rétracteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) banh co rút, banh đĩa Tính từ Rút Muscle rétracteur (động vật học)... -
Rétractibilité
Danh từ giống cái Tính co (của gỗ) -
Rétractile
Tính từ Có thể rụt vào Les griffes du chat sont rétractiles móng chân mèo có thể rụt vào Co rút được Organe rétractile cơ quan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.