- Từ điển Pháp - Việt
Réticulation
Danh từ giống cái
(nhiếp ảnh) sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh)
Xem thêm các từ khác
-
Réticulum
Danh từ giống đực (giải phẫu) lưới, mạng -
Réticulé
Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng... -
Réticulée
Tính từ (có) hình mạng; kết mạng Vaisseau réticulé (thực vật học) mạch mạng élytre réticulé (động vật học) cánh cứng... -
Rétif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kham 1.2 Cứng cổ, khó dạy 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy Tính từ Bất kham... -
Rétine
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng lưới, võng mạc -
Rétinien
Tính từ Xem rétine Bâtonnet rétinien que màng lưới -
Rétinite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng lưới -
Rétivité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó... -
Rétorquer
Ngoại động từ (văn học) bẻ lại, vặn lại (nghĩa rộng) đáp lại Il m\'a rétorqué que j\'avais raison hắn đã đáp lại là... -
Rétorsion
Danh từ giống cái Sự trả đũa (giữa hai quốc gia) (từ cũ, nghĩa cũ) sự bẻ lại, sự vặn lại -
Rétractation
Danh từ giống cái Sự chối -
Rétracter
Ngoại động từ Rút lại, rụt lại, co lại L\'escargot rétracte ses cornes con ốc sên rụt vòi lại Chối, không nhận Il rétracte... -
Rétracteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) banh co rút, banh đĩa Tính từ Rút Muscle rétracteur (động vật học)... -
Rétractibilité
Danh từ giống cái Tính co (của gỗ) -
Rétractile
Tính từ Có thể rụt vào Les griffes du chat sont rétractiles móng chân mèo có thể rụt vào Co rút được Organe rétractile cơ quan... -
Rétractilité
Danh từ giống cái Tính rụt vào Rétractilité des griffes du lion tính rụt vào của móng sự tử (sinh vật học) tính co rút -
Rétraction
Danh từ giống cái (sinh vật học, y học) sự co rút -
Rétribuer
Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rétribuer un travail trả thù lao một công việc -
Rétribution
Danh từ giống cái Tiền công, tiền thù lao Phần thưởng (về tinh thần)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.