Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétractile

Tính từ

Có thể rụt vào
Les griffes du chat sont rétractiles
móng chân mèo có thể rụt vào
Co rút được
Organe rétractile
cơ quan co rút được

Xem thêm các từ khác

  • Rétractilité

    Danh từ giống cái Tính rụt vào Rétractilité des griffes du lion tính rụt vào của móng sự tử (sinh vật học) tính co rút
  • Rétraction

    Danh từ giống cái (sinh vật học, y học) sự co rút
  • Rétribuer

    Ngoại động từ Trả công, trả thù lao Rétribuer un travail trả thù lao một công việc
  • Rétribution

    Danh từ giống cái Tiền công, tiền thù lao Phần thưởng (về tinh thần)
  • Rétro

    Tính từ đạp ngược thì hãm lại Bicyclette rétro xe đạp đạp ngược thì hãm lại (thân mật) trở lại kiểu cũ (thời trang)
  • Rétroactif

    Tính từ Có hiệu lực trở về trước
  • Rétroaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu lực trở về trước 1.2 Phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back 1.3 (văn học) tác...
  • Rétroactivité

    Danh từ giống cái (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước, tính hồi tố
  • Rétroagir

    Nội động từ (văn học) tác động trở về trước
  • Rétrocession

    Danh từ giống cái Sự nhường lại
  • Rétrofusée

    Danh từ giống cái Tên lửa hãm (trên tàu vũ trụ)
  • Rétrogradation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.2 (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ 1.3 Sự giáng...
  • Rétrograde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùi, thụt lùi 1.2 (cơ học, thiên (văn học)) ngược 1.3 đọc ngược xuôi đều được 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Rétrograder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, thụt lùi, giật lùi 1.2 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.3 Chuyển sang số thấp hơn...
  • Rétrogression

    Danh từ giống cái Sự thụt lùi
  • Rétroprojecteur

    Danh từ giống đực Máy chiếu quặt hậu
  • Rétropropulsion

    Danh từ giống cái Sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ)
  • Rétropédalage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đạp ngược
  • Rétrospectif

    Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top