- Từ điển Pháp - Việt
Réunion
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự nối; sự hợp
(y học) sự khép nép
Sự họp; cuộc họp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa
Xem thêm các từ khác
-
Réunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối, hợp 1.2 Nối liền 1.3 Tập hợp, tập trung 1.4 Hội họp 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa... -
Réunissage
Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chập sợi -
Réussi
Tính từ Thành công Photo tout à fait réussie bức ảnh rất thành công (thân mật) tuyệt trần Toilette réussie trang phục tuyệt... -
Réussir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đạt kết qủa 1.2 Thành công, có kết quả 1.3 đi đến kết quả 1.4 đỗ 2 Ngoại động từ 2.1... -
Réussite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành công 1.2 Sự thi đỗ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận Danh từ giống cái Thành... -
Réveil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thức dậy, sự tỉnh dậy 1.2 Sự thức tỉnh 1.3 (quân sự) hiệu báo thức 1.4 đồng... -
Réveille-matin
Danh từ giống đực (không đổi) đồng hồ báo thức (thực vật học) cỏ bình minh -
Réveiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh thức 1.2 Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại 1.3 Thức tỉnh; gợi lại Ngoại động từ đánh... -
Réveilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức 1.2 (nghĩa bóng) người thức tỉnh 1.3 (sử học)... -
Réveillon
Danh từ giống đực Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa... -
Réveillonner
Nội động từ ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) -
Réveillonneur
Danh từ giống đực Người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) -
Réverbère
Danh từ giống đực Gương phản xạ (ở đèn) đèn cây (ở) đường phố four à réverbère (kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa... -
Réverbérant
Tính từ (vật lý học) vang -
Réverbération
Danh từ giống cái Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt) (vật lý học) sự vang (âm) -
Réverbérer
Ngoại động từ Phản xạ (ánh sáng, nhiệt) -
Réversibilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi (vật lý) học tính thuận nghịch -
Réversible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi 1.2 (vật lý) học thuận nghịch 1.3 Có thể... -
Réviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét lại, kiểm tra lại 1.2 Sửa đổi 1.3 ôn 1.4 (ngành in) dò lại (bản in thử) Ngoại động... -
Réviseur
Danh từ giống đực Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại Réviseur de traductions người duyệt lại bản dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.