Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réunir


Mục lục

Ngoại động từ

Nối, hợp
Réunir les deux bouts d'une corde
nối hai đầu dây
Nối liền
Cette galerie réunit les deux pavillons
hành lang này nối liền hai tòa nhà
Tập hợp, tập trung
Réunir des élèves
tập hợp học sinh
réunir des preuves
tập hợp chứng cứ
Hội họp
Réunir des amis
hội họp bạn bè
(từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa

Xem thêm các từ khác

  • Réunissage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chập sợi
  • Réussi

    Tính từ Thành công Photo tout à fait réussie bức ảnh rất thành công (thân mật) tuyệt trần Toilette réussie trang phục tuyệt...
  • Réussir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đạt kết qủa 1.2 Thành công, có kết quả 1.3 đi đến kết quả 1.4 đỗ 2 Ngoại động từ 2.1...
  • Réussite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành công 1.2 Sự thi đỗ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận Danh từ giống cái Thành...
  • Réveil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thức dậy, sự tỉnh dậy 1.2 Sự thức tỉnh 1.3 (quân sự) hiệu báo thức 1.4 đồng...
  • Réveille-matin

    Danh từ giống đực (không đổi) đồng hồ báo thức (thực vật học) cỏ bình minh
  • Réveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh thức 1.2 Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại 1.3 Thức tỉnh; gợi lại Ngoại động từ đánh...
  • Réveilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức 1.2 (nghĩa bóng) người thức tỉnh 1.3 (sử học)...
  • Réveillon

    Danh từ giống đực Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa...
  • Réveillonner

    Nội động từ ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réveillonneur

    Danh từ giống đực Người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réverbère

    Danh từ giống đực Gương phản xạ (ở đèn) đèn cây (ở) đường phố four à réverbère (kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa...
  • Réverbérant

    Tính từ (vật lý học) vang
  • Réverbération

    Danh từ giống cái Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt) (vật lý học) sự vang (âm)
  • Réverbérer

    Ngoại động từ Phản xạ (ánh sáng, nhiệt)
  • Réversibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi (vật lý) học tính thuận nghịch
  • Réversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi 1.2 (vật lý) học thuận nghịch 1.3 Có thể...
  • Réviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét lại, kiểm tra lại 1.2 Sửa đổi 1.3 ôn 1.4 (ngành in) dò lại (bản in thử) Ngoại động...
  • Réviseur

    Danh từ giống đực Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại Réviseur de traductions người duyệt lại bản dịch...
  • Révision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xét lại, sự duyệt lại 1.2 Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...) 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top