- Từ điển Pháp - Việt
Révision
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự xét lại, sự duyệt lại
Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...)
Sự sửa đổi
- Révision de la constitution
- sự sửa đổi hiến pháp
Sự ôn tập
(ngành in) sự dò lại (bản in thử)
Xem thêm các từ khác
-
Révisionnisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa xét lại Chủ trương sửa đổi hiến pháp -
Révocable
Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (hợp đồng...) Có thể bị cách chức (công chức) -
Révocation
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy La révocation d\'un testament sự hủy một chúc thư Sự cách chức La révocation... -
Révoltant
Tính từ Gây phẫn nộ Des abus révoltants những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ -
Révolte
Danh từ giống cái Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn La révolte des paysans cuộc nổi loạn của nông dân La révolte des passions (nghĩa... -
Révolter
Ngoại động từ Làm phẫn nộ Mesure qui révolte tout le monde biện pháp làm mọi người phẫn nộ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích... -
Révolu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã qua 1.2 Tròn, chẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú) Tính từ đã... -
Révolutionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách mạng 2 Danh từ 2.1 Nhà cách mạng Tính từ Cách mạng La période révolutionnaire thời kỳ cách mạng... -
Révolutionnairement
Phó từ Bằng biện pháp cách mạng -
Révolutionner
Ngoại động từ Làm náo động, làm đảo điên Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier tin làm cả phường náo động lên Cách... -
Révoquer
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy Révoquer un contrat hủy một hợp đồng Cách chức Révoquer un fonctionnaire cách chức... -
Révulser
Ngoại động từ Làm cho nhăn nhó (mặt); làm cho đảo lộn tròng (mắt) (y học) gây chuyển máu -
Révulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (gây) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc chuyển máu Tính từ (y học) (gây)... -
Révulsion
Danh từ giống cái (y học) sự gây chuyển máu -
Révulsé
Tính từ Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt) Avoir les traits révulsés có bộ mặt nhăn nhó yeux révulsés mắt đảo lộn tròng -
Révélation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát hiện; điều phát hiện 1.2 (tôn giáo) sự thần khải; thần khải 1.3 (nhiếp ảnh)... -
Révéler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 1.2 Biểu lộ, tỏ rõ 1.3 (nhiếp ảnh) làm hiện (hình) 1.4 (tôn giáo) thần khải Ngoại... -
Révérence
Danh từ giống cái Sự tôn sùng, sự cung kính Traiter la vieillesse avec révérence đối xử cung kính với những người già cả... -
Révérenciel
Tính từ Khép nép Crainte révérencielle sự sợ hãi khép nép (từ cũ, nghĩa cũ) tôn sùng, cung kính -
Révérencieusement
Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) rất mực cung kính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.