Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Révolu

Mục lục

Tính từ

đã qua
Les siècles révolus
những thế kỷ đã qua
Tròn, chẵn
Avoir vingt ans révolus
tròn hai mươi tuổi
(từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú)

Xem thêm các từ khác

  • Révolutionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách mạng 2 Danh từ 2.1 Nhà cách mạng Tính từ Cách mạng La période révolutionnaire thời kỳ cách mạng...
  • Révolutionnairement

    Phó từ Bằng biện pháp cách mạng
  • Révolutionner

    Ngoại động từ Làm náo động, làm đảo điên Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier tin làm cả phường náo động lên Cách...
  • Révoquer

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy Révoquer un contrat hủy một hợp đồng Cách chức Révoquer un fonctionnaire cách chức...
  • Révulser

    Ngoại động từ Làm cho nhăn nhó (mặt); làm cho đảo lộn tròng (mắt) (y học) gây chuyển máu
  • Révulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (gây) chuyển máu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc chuyển máu Tính từ (y học) (gây)...
  • Révulsion

    Danh từ giống cái (y học) sự gây chuyển máu
  • Révulsé

    Tính từ Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt) Avoir les traits révulsés có bộ mặt nhăn nhó yeux révulsés mắt đảo lộn tròng
  • Révélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát hiện; điều phát hiện 1.2 (tôn giáo) sự thần khải; thần khải 1.3 (nhiếp ảnh)...
  • Révéler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 1.2 Biểu lộ, tỏ rõ 1.3 (nhiếp ảnh) làm hiện (hình) 1.4 (tôn giáo) thần khải Ngoại...
  • Révérence

    Danh từ giống cái Sự tôn sùng, sự cung kính Traiter la vieillesse avec révérence đối xử cung kính với những người già cả...
  • Révérenciel

    Tính từ Khép nép Crainte révérencielle sự sợ hãi khép nép (từ cũ, nghĩa cũ) tôn sùng, cung kính
  • Révérencieusement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) rất mực cung kính
  • Révérencieux

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) rất mực cung kính
  • Révérendissime

    Tính từ (tôn giáo) rất đáng kính Le révérendissime évêque đức giám mục rất đáng kính
  • Révérer

    Ngoại động từ Tôn sùng, cung kính Révérer Dieu tôn sùng Chúa
  • Réécrire

    Ngoại động từ Nội động từ Như récrire
  • Réédification

    Danh từ giống cái (văn học) sự xây dựng lại, sự dựng lại
  • Réédifier

    Ngoại động từ (văn học) xây dựng lại, dựng lại Réédifier un palais xây dựng lại một cung điện Réédifier sa fortune xây...
  • Rééditer

    Ngoại động từ Xuất bản lại, tái bản Rééditer un ouvrage épuisé tái bản một tác phẩm đã bán hết (thân mật) diễn lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top