Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rôti

Mục lục

Tính từ

Quay (thịt)

Danh từ giống đực

Thịt quay, món thịt quay
Servir le rôti
dọn món thịt quay

Xem thêm các từ khác

  • Rôtie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rôti 2 Danh từ giống cái 2.1 Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước 2.2 (xây dựng) tường...
  • Rôtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng; quay 1.2 Làm khô cháy 2 Nội động từ 2.1 được nướng; được quay (thịt...) 2.2 Nóng...
  • Rôtissage

    Danh từ giống đực Sự nướng; sự quay
  • Rôtisserie

    Danh từ giống cái Hàng thịt quay
  • Rôtissoire

    Danh từ giống đực Lò quay thịt
  • S

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 S 1.2 Hình chữ s 1.3 (khoa đo lường) giây (ký hiệu) 1.4 ( S) ( hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)...
  • S'

    Mục lục 1 Viết tắt của se Viết tắt của se
  • S'abandonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ham mê 1.2 Buông xuôi, nản chí Tự động từ Ham mê S\'abandonner au jeu ham mê cờ bạc Buông xuôi,...
  • S'abattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngã, khuỵu 1.2 Tan, dịu đi Tự động từ Ngã, khuỵu Frappé d\'une balle il s\'abattit dans la rue bị...
  • S'ablater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu sự tải mòn. Tự động từ Chịu sự tải mòn.
  • S'abonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ Tự động từ Đặt mua, thuê bao thường kỳ S\'abonner à un journal...
  • S'abonnir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn Tự động từ Trở nên tốt hơn Le vin s\'abonnit en vieillissant rượu vang để...
  • S'aboucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt mối Tự động từ Bắt mối Il s\'est abouché directement avec le fournisseur en espérant se passer...
  • S'abouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Alors tu t\'aboules On t\'attend! Này, anh đến chứ?...
  • S'abraser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mòn Tự động từ Bị mòn Pièce qui s\'abrase chi tiết bị mòn.
  • S'abriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trú, trú ẩn, núp 1.2 Phản nghĩa Découvrir, exposer Tự động từ Trú, trú ẩn, núp S\'abriter de la...
  • S'abrutir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành u mê, mụ người đi Tự động từ Trở thành u mê, mụ người đi S\'abrutir de travail...
  • S'absenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission...
  • S'absorber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mải mê Tự động từ Mải mê S\'absorber dans la lecture mải mê đọc sách.
  • S'abstenir

    Mục lục 1 s\'abstenir //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top