Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rab

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm
Il y a du rab aujourd'hui à la cantine
hôm nay ở căng tin có món thêm

Xem thêm các từ khác

  • Rabais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt giá, sự hạ giá 1.2 ( thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) Danh từ giống đực...
  • Rabaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giảm giá trị Tính từ Làm giảm giá trị Propos rabaissants những lời nói làm giảm giá trị
  • Rabaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabaissant rabaissant
  • Rabaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm giá trị 1.2 Sự hạ, sự làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp...
  • Rabaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá trị 1.2 Hạ, làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống 1.4 Phản...
  • Raban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo, dây buộc Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo, dây buộc
  • Rabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi cọ (dệt bằng sợi một loài cọ) Danh từ giống cái Vải sợi cọ (dệt bằng sợi...
  • Rabanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc Ngoại động từ (hàng hải) buộc
  • Rabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu) 1.2 (săn bắn) sự lùa, sự dồn...
  • Rabat-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng chắn nước (ở bàn mài) Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng chắn...
  • Rabat-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người rầu rĩ làm mất vui 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Rầu rĩ làm mất vui...
  • Rabat-l'eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) rabat-eau rabat-eau
  • Rabattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lùa, sự dồn (con thịt) 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa cành Danh từ giống đực...
  • Rabattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sự trập Danh từ giống đực (toán học) sự trập
  • Rabatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người lùa, người dồn (con thịt) 1.2 Người mách mối (trong việc mua bán...)...
  • Rabatteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người mách mối trong việc mua bán Danh từ giống cái Người mách mối trong việc mua bán
  • Rabattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái gập mép Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái gập mép
  • Rabattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống 1.2 Bớt cho 1.3 Đóng, đậy 1.4 Hạ, làm nhụt 1.5 (nông...
  • Rabattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quặp xuống, bẻ xuống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự cầm mép đường may Tính từ Quặp xuống, bẻ...
  • Rabattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabattu rabattu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top