Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rabaisser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giảm giá trị
Rabaisser les mérites de quelqu'un
làm giảm giá trị công lao của ai
Hạ, làm nhụt
Rabaisser l'orgueil de quelqu'un
hạ tính kiêu căng của ai
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống
Rabaisser un tableau placé trop haut
hạ thấp một bức tranh treo quá cao
rabaisser le caquet de quelqu'un caquet
caquet
Phản nghĩa Relever. Exalter, honorer

Xem thêm các từ khác

  • Raban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo, dây buộc Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo, dây buộc
  • Rabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi cọ (dệt bằng sợi một loài cọ) Danh từ giống cái Vải sợi cọ (dệt bằng sợi...
  • Rabanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc Ngoại động từ (hàng hải) buộc
  • Rabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu) 1.2 (săn bắn) sự lùa, sự dồn...
  • Rabat-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng chắn nước (ở bàn mài) Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng chắn...
  • Rabat-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người rầu rĩ làm mất vui 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Rầu rĩ làm mất vui...
  • Rabat-l'eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) rabat-eau rabat-eau
  • Rabattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lùa, sự dồn (con thịt) 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa cành Danh từ giống đực...
  • Rabattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sự trập Danh từ giống đực (toán học) sự trập
  • Rabatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người lùa, người dồn (con thịt) 1.2 Người mách mối (trong việc mua bán...)...
  • Rabatteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người mách mối trong việc mua bán Danh từ giống cái Người mách mối trong việc mua bán
  • Rabattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái gập mép Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái gập mép
  • Rabattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống 1.2 Bớt cho 1.3 Đóng, đậy 1.4 Hạ, làm nhụt 1.5 (nông...
  • Rabattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quặp xuống, bẻ xuống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự cầm mép đường may Tính từ Quặp xuống, bẻ...
  • Rabattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabattu rabattu
  • Rabbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy (tiếng tôn xưng các pháp sư Do Thái) Danh từ giống đực Thầy (tiếng tôn xưng các...
  • Rabbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo trưởng...
  • Rabbinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) chức pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Chức...
  • Rabbinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rabbin Tính từ Xem rabbin école rabbinique trường (đào tạo) giáo trưởng Hébreu rabbinique tiếng Hê-brơ...
  • Rabbinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo lý pháp sư ( Do Thái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top