- Từ điển Pháp - Việt
Rabatteuse
|
Danh từ giống cái
Người mách mối trong việc mua bán
Xem thêm các từ khác
-
Rabattoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái gập mép Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái gập mép -
Rabattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống 1.2 Bớt cho 1.3 Đóng, đậy 1.4 Hạ, làm nhụt 1.5 (nông... -
Rabattu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quặp xuống, bẻ xuống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự cầm mép đường may Tính từ Quặp xuống, bẻ... -
Rabattue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabattu rabattu -
Rabbi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy (tiếng tôn xưng các pháp sư Do Thái) Danh từ giống đực Thầy (tiếng tôn xưng các... -
Rabbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo trưởng... -
Rabbinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo trưởng ( Do Thái) 1.2 (sử học) chức pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Chức... -
Rabbinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rabbin Tính từ Xem rabbin école rabbinique trường (đào tạo) giáo trưởng Hébreu rabbinique tiếng Hê-brơ... -
Rabbinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý pháp sư ( Do Thái) Danh từ giống đực Giáo lý pháp sư ( Do Thái) -
Rabbiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu giáo lý pháp sư ( Do Thái) Danh từ Nhà nghiên cứu giáo lý pháp sư ( Do Thái) -
Rabdologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính que Danh từ giống cái Phép tính que -
Rabdomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhabdomancie rhabdomancie -
Rabelaiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trào phúng kiểu Ra-bơ-le Danh từ giống cái Trào phúng kiểu Ra-bơ-le -
Rabelaisien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ra-bơ-le Tính từ (theo) kiểu Ra-bơ-le Liberté de langage rabelaisienne ngôn ngữ phóng túng kiểu... -
Rabelaisienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ra-bơ-le Tính từ (theo) kiểu Ra-bơ-le Liberté de langage rabelaisienne ngôn ngữ phóng túng kiểu... -
Rabes
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Rabes de morue ) trứng cá moruy muối -
Rabi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ gặt xuân (ở ấn Độ) Danh từ giống đực Vụ gặt xuân (ở ấn Độ) -
Rabiau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rabiot rabiot -
Rabiauter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rabioter rabioter -
Rabiauteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực robioteur robioteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.