- Từ điển Pháp - Việt
Rabouter
Xem thêm các từ khác
-
Rabouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh sàn nhà Danh từ giống đực Thợ đánh sàn nhà -
Rabrouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quát mắng; sự hắt hủi Danh từ giống đực Sự quát mắng; sự hắt hủi -
Rabrouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quát mắng; hắt hủi Ngoại động từ Quát mắng; hắt hủi -
Rabroueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quát mắng; hắt hủi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quát mắng; người hắt hủi Tính từ Quát mắng;... -
Rabâchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) 1.2 Tật nói lải nhải 1.3 Lời nói lải nhải Danh từ giống đực (thân mật)... -
Rabâcher
động từ (thân mật) lải nhải Vieillard qui rabâche ông già lải nhải rabâcher les mêmes arguments vẫn lải nhải những lý lẽ... -
Rabâcheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lải nhải 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người lải nhải Tính từ (thân mật) lải... -
Raca
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Crier-raca-sur-quelqu\'un ) (từ cũ, nghĩa cũ) chửi rủa ai -
Racage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) vòng cột buồm -
Racahout
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) món bột thập cẩm (thức ăn của người A Rập) (từ cũ, nghĩa cũ) món bột thập cẩm (thức... -
Racaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cạn bã, đồ mạt hạng (trong xã hội) 1.2 Tụi vô lại Danh từ giống cái Đồ cạn bã,... -
Racca
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raca raca -
Raccommodable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vá lại Tính từ Có thể vá lại Déchirure aisément raccommondable chỗ rách dễ vá lại -
Raccommodage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá Danh từ giống đực Sự vá Raccommodage d\'un filet sự vá một cái lưới -
Raccommodement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự giải hòa Danh từ giống đực (thân mật) sự giải hòa -
Raccommoder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (thân mật) giải hòa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa Ngoại động từ Vá Raccommoder un... -
Raccommodeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá; thợ vá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người sửa chữa Danh từ giống đực Người vá;... -
Raccompagner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa về; dẫn về Ngoại động từ Đưa về; dẫn về je te raccompagne chez toi Tôi đưa em về... -
Raccord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối Danh từ giống đực Chỗ nối, mối nối;... -
Raccordement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối Danh từ giống đực Sự nối Voie de raccordement (đường sắt) đường nối Raccordement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.