- Từ điển Pháp - Việt
Raccompagner
Xem thêm các từ khác
-
Raccord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối Danh từ giống đực Chỗ nối, mối nối;... -
Raccordement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối Danh từ giống đực Sự nối Voie de raccordement (đường sắt) đường nối Raccordement... -
Raccorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối Ngoại động từ Nối Raccorder deux bâtiments nối hai tòa nhà (với nhau) -
Raccourci
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt ngắn, rút ngắn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn 1.4 (nghệ thuật)... -
Raccourcie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raccourci raccourci -
Raccourcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn 2 Nội động từ 2.1 Ngắn lại, ngắn đi Ngoại động từ Cắt... -
Raccourcissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt ngắn, sự thu ngắn, sự rút ngắn Danh từ giống đực Sự cắt ngắn, sự thu ngắn,... -
Raccoutrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng (áo sợi) Danh từ giống đực Sự mạng (áo sợi) -
Raccoutrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (áo sợi) Ngoại động từ Mạng (áo sợi) -
Raccoutreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ mạng (áo sợi) Danh từ giống cái Thợ mạng (áo sợi) -
Raccoutumer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réaccoutumer réaccoutumer -
Raccroc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may Danh từ giống đực (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh... -
Raccrochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chào mời khách (người bán hàng rong...) sự chèo kéo khách, sự níu khách (gái điếm)... -
Raccrochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu lấy Danh từ giống đực Sự níu lấy Raccrochement au passé sự níu lấy qúa khứ -
Raccrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc lại 1.2 Vớt vát 1.3 Chào mời, chèo kéo, níu lại 1.4 Nội động từ 1.5 Đặt ống nghe xuống... -
Raccrocheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cố chào mời khách Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Raccrocheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách -
Race
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng giống 1.2 (sinh vật học) nòi 1.3 Chủng tộc (người) 1.4 Hạng người 1.5 (từ cũ, nghĩa... -
Racer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền đua; xe đua Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thuyền đua;... -
Raceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đực giống tốt Danh từ giống đực Đực giống tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.