- Từ điển Pháp - Việt
Raccourci
|
Tính từ
Cắt ngắn, rút ngắn
- Robe raccourcie
- áo dài cắt ngắn
- Récit raccourci
- chuyện kể rút ngắn
- à bras raccourcis bras
- bras
Danh từ giống đực
Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn
(nghệ thuật) hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh)
Đường tắt
Xem thêm các từ khác
-
Raccourcie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raccourci raccourci -
Raccourcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn 2 Nội động từ 2.1 Ngắn lại, ngắn đi Ngoại động từ Cắt... -
Raccourcissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt ngắn, sự thu ngắn, sự rút ngắn Danh từ giống đực Sự cắt ngắn, sự thu ngắn,... -
Raccoutrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng (áo sợi) Danh từ giống đực Sự mạng (áo sợi) -
Raccoutrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (áo sợi) Ngoại động từ Mạng (áo sợi) -
Raccoutreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ mạng (áo sợi) Danh từ giống cái Thợ mạng (áo sợi) -
Raccoutumer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réaccoutumer réaccoutumer -
Raccroc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may Danh từ giống đực (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh... -
Raccrochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chào mời khách (người bán hàng rong...) sự chèo kéo khách, sự níu khách (gái điếm)... -
Raccrochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu lấy Danh từ giống đực Sự níu lấy Raccrochement au passé sự níu lấy qúa khứ -
Raccrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc lại 1.2 Vớt vát 1.3 Chào mời, chèo kéo, níu lại 1.4 Nội động từ 1.5 Đặt ống nghe xuống... -
Raccrocheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cố chào mời khách Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Raccrocheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách -
Race
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng giống 1.2 (sinh vật học) nòi 1.3 Chủng tộc (người) 1.4 Hạng người 1.5 (từ cũ, nghĩa... -
Racer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền đua; xe đua Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thuyền đua;... -
Raceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đực giống tốt Danh từ giống đực Đực giống tốt -
Rachat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuộc 1.2 Sự thanh toán 1.3 (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền... -
Rache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường vạch (trên gỗ, của thợ mộc) Danh từ giống cái Đường vạch (trên gỗ, của thợ... -
Racher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch dấu (trên gỗ để đánh dấu chỗ phải cưa, đục...) Ngoại động từ Vạch dấu (trên... -
Rachetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua lại 1.2 Có thể chuộc 1.3 Có thể thanh toán (món trợ cấp...) Tính từ Có thể mua lại Có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.