Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raccroc

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may
Faire un raccroc au billard
đánh bi a được một cú may
par accroc
gặp may
Être [[re�u]] par raccroc à un examen
�� gặp may mà thi đỗ

Xem thêm các từ khác

  • Raccrochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chào mời khách (người bán hàng rong...) sự chèo kéo khách, sự níu khách (gái điếm)...
  • Raccrochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu lấy Danh từ giống đực Sự níu lấy Raccrochement au passé sự níu lấy qúa khứ
  • Raccrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc lại 1.2 Vớt vát 1.3 Chào mời, chèo kéo, níu lại 1.4 Nội động từ 1.5 Đặt ống nghe xuống...
  • Raccrocheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cố chào mời khách Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Raccrocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái điếm níu khách Danh từ giống cái Gái điếm níu khách
  • Race

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng giống 1.2 (sinh vật học) nòi 1.3 Chủng tộc (người) 1.4 Hạng người 1.5 (từ cũ, nghĩa...
  • Racer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền đua; xe đua Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thuyền đua;...
  • Raceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đực giống tốt Danh từ giống đực Đực giống tốt
  • Rachat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuộc 1.2 Sự thanh toán 1.3 (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền...
  • Rache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường vạch (trên gỗ, của thợ mộc) Danh từ giống cái Đường vạch (trên gỗ, của thợ...
  • Racher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch dấu (trên gỗ để đánh dấu chỗ phải cưa, đục...) Ngoại động từ Vạch dấu (trên...
  • Rachetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua lại 1.2 Có thể chuộc 1.3 Có thể thanh toán (món trợ cấp...) Tính từ Có thể mua lại Có...
  • Racheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mua 1.2 Mua lại 1.3 Chuộc 1.4 Thanh toán 1.5 (tôn giáo) chuộc tội cho 1.6 (kiến trúc) xây nối,...
  • Racheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua lại 1.2 Người chuộc lại Danh từ giống đực Người mua lại Người chuộc lại
  • Racheteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái racheteur racheteur
  • Rachevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ...
  • Rachi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của rachianesthésie Danh từ giống cái Viết tắt của rachianesthésie Faire une rachi...
  • Rachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau xương sống Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương sống
  • Rachialgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau xương sống Tính từ (y học) đau xương sống
  • Rachianalgésie

    Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top