Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Race

Mục lục

Danh từ giống cái

Dòng giống
Être de race noble
thuộc dòng giống quý tộc
La race d'Abraham
dòng giống A-bra-ham
(sinh vật học) nòi
Les diverses races chevalines
các nòi ngựa khác nhau
Chủng tộc (người)
Race locale
chủng tộc địa phương
Hạng người
La race des usuriers
cái hạng người cho vay nặng lãi
(từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
Les races futures
các thế hệ mai sau
avoir de la race
thanh nhã
de race
thuần chủng, nòi
Cheval de race
�� ngựa nòi
fin de race
suy đồi
Un noble fin de race
�� một nhà quý tộc suy đồi

Xem thêm các từ khác

  • Racer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền đua; xe đua Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thuyền đua;...
  • Raceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đực giống tốt Danh từ giống đực Đực giống tốt
  • Rachat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuộc 1.2 Sự thanh toán 1.3 (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền...
  • Rache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường vạch (trên gỗ, của thợ mộc) Danh từ giống cái Đường vạch (trên gỗ, của thợ...
  • Racher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch dấu (trên gỗ để đánh dấu chỗ phải cưa, đục...) Ngoại động từ Vạch dấu (trên...
  • Rachetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua lại 1.2 Có thể chuộc 1.3 Có thể thanh toán (món trợ cấp...) Tính từ Có thể mua lại Có...
  • Racheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mua 1.2 Mua lại 1.3 Chuộc 1.4 Thanh toán 1.5 (tôn giáo) chuộc tội cho 1.6 (kiến trúc) xây nối,...
  • Racheteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua lại 1.2 Người chuộc lại Danh từ giống đực Người mua lại Người chuộc lại
  • Racheteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái racheteur racheteur
  • Rachevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ...
  • Rachi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của rachianesthésie Danh từ giống cái Viết tắt của rachianesthésie Faire une rachi...
  • Rachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau xương sống Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương sống
  • Rachialgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau xương sống Tính từ (y học) đau xương sống
  • Rachianalgésie

    Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống
  • Rachianesthésie

    Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống
  • Rachidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc cột) sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc cột) sống Canal rachidien ống sống Nerf...
  • Rachidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rachidien rachidien
  • Rachimbourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên hội thẩm Danh từ giống đực (sử học) viên hội thẩm
  • Rachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cột sống 1.2 (thực vật học) trục 1.3 (động vật học) ống lông, thân (lông...
  • Rachitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còi xương 1.2 Còi cọc Tính từ Còi xương Còi cọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top