- Từ điển Pháp - Việt
Racher
|
Ngoại động từ
Vạch dấu (trên gỗ để đánh dấu chỗ phải cưa, đục...)
Xem thêm các từ khác
-
Rachetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mua lại 1.2 Có thể chuộc 1.3 Có thể thanh toán (món trợ cấp...) Tính từ Có thể mua lại Có... -
Racheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mua 1.2 Mua lại 1.3 Chuộc 1.4 Thanh toán 1.5 (tôn giáo) chuộc tội cho 1.6 (kiến trúc) xây nối,... -
Racheteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua lại 1.2 Người chuộc lại Danh từ giống đực Người mua lại Người chuộc lại -
Racheteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái racheteur racheteur -
Rachevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hoàn chỉnh (đồ... -
Rachi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của rachianesthésie Danh từ giống cái Viết tắt của rachianesthésie Faire une rachi... -
Rachialgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau xương sống Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương sống -
Rachialgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau xương sống Tính từ (y học) đau xương sống -
Rachianalgésie
Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống -
Rachianesthésie
Danh từ giống cái (y học) sự gây tê cột sống -
Rachidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc cột) sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc cột) sống Canal rachidien ống sống Nerf... -
Rachidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rachidien rachidien -
Rachimbourg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên hội thẩm Danh từ giống đực (sử học) viên hội thẩm -
Rachis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cột sống 1.2 (thực vật học) trục 1.3 (động vật học) ống lông, thân (lông... -
Rachitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còi xương 1.2 Còi cọc Tính từ Còi xương Còi cọc -
Rachitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh còi xương 1.2 Sự còi cọc (của cây) Danh từ giống đực (y học) bệnh còi... -
Rachitome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mở cột sống Danh từ giống đực (y học) cái mở cột sống -
Rachitomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xương sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xương sống -
Racial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Tính từ (thuộc) chủng tộc Politique raciale chính sách chủng tộc Discrimination raciale... -
Raciale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racial racial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.