Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rachidienne

Mục lục

Tính từ giống cái

rachidien
rachidien

Xem thêm các từ khác

  • Rachimbourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên hội thẩm Danh từ giống đực (sử học) viên hội thẩm
  • Rachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cột sống 1.2 (thực vật học) trục 1.3 (động vật học) ống lông, thân (lông...
  • Rachitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còi xương 1.2 Còi cọc Tính từ Còi xương Còi cọc
  • Rachitisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh còi xương 1.2 Sự còi cọc (của cây) Danh từ giống đực (y học) bệnh còi...
  • Rachitome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái mở cột sống Danh từ giống đực (y học) cái mở cột sống
  • Rachitomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xương sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xương sống
  • Racial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Tính từ (thuộc) chủng tộc Politique raciale chính sách chủng tộc Discrimination raciale...
  • Raciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racial racial
  • Racinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình vân gỗ; kỹ thuật tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhuộm...
  • Racinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà, rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) xà, rầm
  • Racine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Racines 2 Danh từ giống cái 2.1 Rễ 2.2 Chân, gốc 2.3 (ngôn ngữ học) thân từ 2.4 (toán học) căn, nghiệm...
  • Racineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc đỡ cây non Danh từ giống đực Cọc đỡ cây non
  • Racinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt rễ, sự bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) rễ bén, góc rễ Danh từ giống đực Sự...
  • Raciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)...
  • Racinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ra-xin Tính từ Theo phong cách Ra-xin élégance racinienne sự thanh nhã theo phong cách Ra-xin
  • Racinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racinien racinien
  • Racisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chủng tộc Danh từ giống đực Chủ nghĩa chủng tộc
  • Raciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chủ nghĩa chủng tộc Danh từ Người theo chủ nghĩa chủng tộc
  • Rack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Racket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức tống tiền 1.2 Sự tống tiền Danh từ giống đực Tổ chức tống tiền Sự tống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top