Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Racine

Mục lục

Bản mẫu:Racines

Danh từ giống cái

Rễ
Racine adventive
rễ phụ
Racine fasciculée racine fibreuse
rễ chùm
Racine pivotante
rễ cọc
Racine rachidienne
(giải phẫu) rễ dây thần kinh sống
Chân, gốc
Racine dentaire
chân răng
Racine des cheveux
chân tóc
Racine du nez
gốc mũi
Racine de poil
chân lông
(ngôn ngữ học) thân từ
(toán học) căn, nghiệm
Racine carrée
căn bậc hai
Racine cubique
căn bậc ba
Racine par défaut
căn gần đúng thiếu, nghiệm gần đúng thiếu
Racine par excès
căn gần đúng thừa, nghiệm gần đúng thừa
Racine commensurable
nghiệm thông ước
Racine imaginaire
nghiệm ảo
Racine réelle
căn thực, nghiệm thực
Racine complexe
nghiệm phức
Racine exacte
nghiệm đúng, căn đúng
Racine d'une équation
nghiệm của một phương trình
Sợi cước, sợi ni lông (dùng làm dây câu)
(nghĩa bóng) nguồn gốc, căn nguyên
Les racines de l'orgueil
nguồn gốc của tính kiêu ngạo
(nghĩa bóng) gốc rễ, quan hệ gắn bó
Parti qui a de profondes racines dans le pays
chính đảng có nhiều gốc rễ sâu trong nước
couper à la racine couper dans la racine couper
couper
prende racine
bắt rễ, ở lì (nơi nào)

Xem thêm các từ khác

  • Racineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc đỡ cây non Danh từ giống đực Cọc đỡ cây non
  • Racinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt rễ, sự bén rễ (cây) 1.2 (nghĩa bóng) rễ bén, góc rễ Danh từ giống đực Sự...
  • Raciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo vân gỗ (trên da đóng sách) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhuộm nâu (bằng nước rễ hồ đào)...
  • Racinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Ra-xin Tính từ Theo phong cách Ra-xin élégance racinienne sự thanh nhã theo phong cách Ra-xin
  • Racinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái racinien racinien
  • Racisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chủng tộc Danh từ giống đực Chủ nghĩa chủng tộc
  • Raciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chủ nghĩa chủng tộc Danh từ Người theo chủ nghĩa chủng tộc
  • Rack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Racket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổ chức tống tiền 1.2 Sự tống tiền Danh từ giống đực Tổ chức tống tiền Sự tống...
  • Racketteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tống tiền Danh từ giống đực Kẻ tống tiền
  • Raclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Le raclage des peaux sự nạo da
  • Racle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái nạo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái nạo
  • Raclement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo, sự nạo 1.2 Tiếng cạo, tiếng nạo Danh từ giống đực Sự cạo, sự nạo Tiếng...
  • Racler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo, nạo 1.2 Cò cưa Ngoại động từ Cạo, nạo Racler une casserole nạo xoong les garde-boue raclaient...
  • Raclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo, cái cào 1.2 Món phomát hơ nóng chảy Danh từ giống cái Cái nạo, cái cào Món phomát...
  • Racleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo 1.2 Người kéo đàn cò cưa Danh từ giống đực Thợ nạo Racleur de peaux thợ nạo...
  • Racloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo
  • Raclon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ ăn dính nồi 1.2 Phân cỏ mục Danh từ giống đực Đồ ăn dính nồi Phân cỏ mục
  • Raclure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùn nạo Danh từ giống cái Mùn nạo
  • Raclée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn (nghĩa rộng) cuộc thất bại hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top