Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raconter

Mục lục

Ngoại động từ

Kể, kể lại
Raconter une histoire
kể một chuyện
Nói lăng nhăng
Je ne crois pas ce que tu me racontes
tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng
en raconter
bịa chuyện

Xem thêm các từ khác

  • Raconteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kể chuyện; người có tài kể chuyện Danh từ giống đực...
  • Raconteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái raconteur raconteur
  • Racoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • Racorni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai cứng lại Tính từ Chai cứng lại
  • Racornie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai cứng lại Tính từ Chai cứng lại
  • Racornir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chai cứng Ngoại động từ Làm chai cứng Le toucher du violon racornit le bout des doigts bấm đàn...
  • Racornissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai cứng Danh từ giống đực Sự chai cứng
  • Rad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; khoa đo lường) rat Danh từ giống đực (vật lý học; khoa đo lường) rat
  • Radappertisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếu xạ tiệt trùng trong bao kín, phương pháp Appe tiệt trùng bằng cách chiếu xạ Danh...
  • Radar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa Danh từ giống đực Rađa Radar d\'\'acquisition du but rađa bắt mục tiêu Radar d\'\'alerte...
  • Radarastronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa thiên văn Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa thiên văn
  • Radariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa Danh từ Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa
  • Radarphotographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa chụp ảnh Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa chụp ảnh
  • Rade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng tàu Danh từ giống cái Vũng tàu Rade fermée vũng tàu kín gió Rade foraine vũng tàu trống...
  • Radeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bè, mảng Danh từ giống đực Bè, mảng
  • Rader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt (khi đong) Ngoại động từ Gạt (khi đong) Rader du paddy gạt thóc
  • Radiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạch đi Tính từ Có thể gạch đi Nom radiable de la liste tên có thể gạch đi trong danh sách
  • Radiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tỏa tia Tính từ (sinh vật học) tỏa tia
  • Radial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên tâm, theo tia 1.2 Tỏa tia 1.3 (giải phẫu) (thuộc xương) quay 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (giải phẫu)...
  • Radiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Động mạch quay 1.3 Tĩnh mạch quay 1.4 Đường theo tia (nối trung tâm với một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top