- Từ điển Pháp - Việt
Racorni
Xem thêm các từ khác
-
Racornie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai cứng lại Tính từ Chai cứng lại -
Racornir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chai cứng Ngoại động từ Làm chai cứng Le toucher du violon racornit le bout des doigts bấm đàn... -
Racornissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chai cứng Danh từ giống đực Sự chai cứng -
Rad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; khoa đo lường) rat Danh từ giống đực (vật lý học; khoa đo lường) rat -
Radappertisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếu xạ tiệt trùng trong bao kín, phương pháp Appe tiệt trùng bằng cách chiếu xạ Danh... -
Radar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa Danh từ giống đực Rađa Radar d\'\'acquisition du but rađa bắt mục tiêu Radar d\'\'alerte... -
Radarastronomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa thiên văn Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa thiên văn -
Radariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa Danh từ Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa -
Radarphotographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa chụp ảnh Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa chụp ảnh -
Rade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng tàu Danh từ giống cái Vũng tàu Rade fermée vũng tàu kín gió Rade foraine vũng tàu trống... -
Radeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bè, mảng Danh từ giống đực Bè, mảng -
Rader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt (khi đong) Ngoại động từ Gạt (khi đong) Rader du paddy gạt thóc -
Radiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạch đi Tính từ Có thể gạch đi Nom radiable de la liste tên có thể gạch đi trong danh sách -
Radiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tỏa tia Tính từ (sinh vật học) tỏa tia -
Radial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên tâm, theo tia 1.2 Tỏa tia 1.3 (giải phẫu) (thuộc xương) quay 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (giải phẫu)... -
Radiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Động mạch quay 1.3 Tĩnh mạch quay 1.4 Đường theo tia (nối trung tâm với một... -
Radian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) rađian Danh từ giống đực (khoa đo lường) rađian -
Radiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) độ rọi Danh từ giống cái (vật lý học) độ rọi -
Radiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bức xạ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường... -
Radiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiant radiant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.