- Từ điển Pháp - Việt
Radôme
Danh từ giống đực
Vòm che anten rađa
Xem thêm các từ khác
- 
                                RaméTính từ: (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai), (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu), (từ cũ,...
- 
                                RangéTính từ: nền nếp, bohème irrégulier [[]], un homme rangé, một người nền nếp, bataille rangée, trận...
- 
                                RatéTính từ: (thân mật) hỏng, làm hỏng, thất bại, (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí,...
- 
                                RavagéTính từ: bị tàn phá, biến dạng đi, bị giày vò, (thân mật) điên điên, gàn, pays ravagé, nước...
- 
                                RayonnéTính từ: tỏa tia, (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da...
- 
                                RecherchéTính từ: (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng, kiểu cách, ouvrage recherché,...
- 
                                Recélerxem receler
- 
                                Recépagexem recepage
- 
                                RentéTính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng tô tức, bien renté, hưởng nhiều tô tức
- 
                                RenverséTính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa, (đánh) đổ, ngã ngửa ra, sững...
- 
                                ReposéTính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
- 
                                RepousséTính từ: (kỹ thuật) rập nổi, (kỹ thuật) hình rập nổi, (kỹ thuật) đổ rập nổi
- 
                                Requêteđơn, lời thỉnh cầu, présenter une requête, đưa đơn, ayez égard à sa requête, xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó, à la requête...
- 
                                ResserréTính từ: siết chặt, bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp, (nghĩa bóng) gò bó, (từ cũ, nghĩa cũ) thận...
- 
                                RetraitéTính từ: về hưu, người về hưu
- 
                                RidéTính từ: có nếp nhăn, nhăn nheo, gợn sóng, lisse [[]], visage ridé, mặt nhăn nheo, fruit ridé, quả...
- 
                                Rodéoxem rodeo
- 
                                RoguéTính từ: có trứng (cá), hareng rogué, cá trích có trứng
- 
                                RosacéTính từ: (thông tục) (có) dạng hoa hồng, fleur rosacée, hoa dạng hoa hồng, acné rosacée, (y học)...
- 
                                RoséTính từ: phớt hồng, rượu vang màu phớt hồng, teint rosé, màu da phớt hồng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                