Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radar

Mục lục

Danh từ giống đực

Rađa
Radar d''acquisition du but
rađa bắt mục tiêu
Radar d''alerte rapprochée
rađa báo động gần
Radar d''appontage
rađa cho máy bay hạ cánh xuống tàu sân bay
Radar d''atterrissage
rađa cho máy bay hạ cánh xuống sân bay
Radar de bord
rađa trên máy bay, rađa trên tàu thuỷ
Radar de conduite de tir radar de direction de tir
rađa điều khiển bắn
Radar de contrôle
rađa điều khiển
Radar de poursuite
rađa theo dõi
Radar à courte portée
rađa phát tầm ngắn
Radar de veille à grande distance
rađa cảnh giới tầm xa
Radar de désignation d''objectifs
rađa chỉ mục tiêu
Radar éclaireur
rađa trinh sát
Radar de gardiennage
rađa canh giữ
Radar de guidage
rađa dẫn hướng
Radar identificateur
rađa nhận dạng
Radar illuminateur
rađa chiếu sáng mục tiêu
Radar à modulation par impulsions
rađa biến điệu bằng xung
Radar à ondes continues
rađa sóng liên tục
Radar de queue
rađa bảo vệ đuôi máy bay
Radar tridimensionnel
rađa ba chiều

Xem thêm các từ khác

  • Radarastronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa thiên văn Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa thiên văn
  • Radariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa Danh từ Chuyên viên rađa, người phụ trách rađa
  • Radarphotographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật rađa chụp ảnh Danh từ giống cái Kỹ thuật rađa chụp ảnh
  • Rade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng tàu Danh từ giống cái Vũng tàu Rade fermée vũng tàu kín gió Rade foraine vũng tàu trống...
  • Radeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bè, mảng Danh từ giống đực Bè, mảng
  • Rader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt (khi đong) Ngoại động từ Gạt (khi đong) Rader du paddy gạt thóc
  • Radiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạch đi Tính từ Có thể gạch đi Nom radiable de la liste tên có thể gạch đi trong danh sách
  • Radiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tỏa tia Tính từ (sinh vật học) tỏa tia
  • Radial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên tâm, theo tia 1.2 Tỏa tia 1.3 (giải phẫu) (thuộc xương) quay 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (giải phẫu)...
  • Radiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Động mạch quay 1.3 Tĩnh mạch quay 1.4 Đường theo tia (nối trung tâm với một...
  • Radian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) rađian Danh từ giống đực (khoa đo lường) rađian
  • Radiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) độ rọi Danh từ giống cái (vật lý học) độ rọi
  • Radiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bức xạ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường...
  • Radiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiant radiant
  • Radiateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tản nhiệt 1.2 Lò sưởi Danh từ giống đực Bộ tản nhiệt Radiateur caréné bộ tản...
  • Radiatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) bức xạ Tính từ (vật lý học) (thuộc) bức xạ équilibre radiatif cân bằng bức...
  • Radiatiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tỏa tia Tính từ (thực vật học) (có) hoa tỏa tia
  • Radiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gạch đi, sự xóa đi 1.2 (vật lí) bức xạ Danh từ giống cái Sự gạch đi, sự xóa đi...
  • Radiative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiatif radiatif
  • Radical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ 1.3 Căn bản 1.4 Triệt để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top