Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rade

Mục lục

Danh từ giống cái

Vũng tàu
Rade fermée
vũng tàu kín gió
Rade foraine
vũng tàu trống gió
laisser en rade
(thân mật) bỏ
Laisser le plan en rade
�� bỏ kế hoạch

Xem thêm các từ khác

  • Radeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bè, mảng Danh từ giống đực Bè, mảng
  • Rader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt (khi đong) Ngoại động từ Gạt (khi đong) Rader du paddy gạt thóc
  • Radiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạch đi Tính từ Có thể gạch đi Nom radiable de la liste tên có thể gạch đi trong danh sách
  • Radiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tỏa tia Tính từ (sinh vật học) tỏa tia
  • Radial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên tâm, theo tia 1.2 Tỏa tia 1.3 (giải phẫu) (thuộc xương) quay 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (giải phẫu)...
  • Radiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Động mạch quay 1.3 Tĩnh mạch quay 1.4 Đường theo tia (nối trung tâm với một...
  • Radian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) rađian Danh từ giống đực (khoa đo lường) rađian
  • Radiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) độ rọi Danh từ giống cái (vật lý học) độ rọi
  • Radiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bức xạ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thiên văn) điểm phát sao băng, điểm phát đường...
  • Radiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiant radiant
  • Radiateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tản nhiệt 1.2 Lò sưởi Danh từ giống đực Bộ tản nhiệt Radiateur caréné bộ tản...
  • Radiatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) bức xạ Tính từ (vật lý học) (thuộc) bức xạ équilibre radiatif cân bằng bức...
  • Radiatiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tỏa tia Tính từ (thực vật học) (có) hoa tỏa tia
  • Radiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gạch đi, sự xóa đi 1.2 (vật lí) bức xạ Danh từ giống cái Sự gạch đi, sự xóa đi...
  • Radiative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiatif radiatif
  • Radical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ 1.3 Căn bản 1.4 Triệt để...
  • Radical-socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết xã hội cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết xã hội cấp...
  • Radical-socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Đảng viên xã hội cấp tiến Tính từ radical-socialisme radical-socialisme Danh từ Đảng viên...
  • Radicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radical radical
  • Radicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Triệt để, hẳn Phó từ Triệt để, hẳn Guéri radicalement khỏi hẳn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top