Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radiée

Tính từ giống cái

Tỏa tia
(thực vật học) (có hoa) tỏa tua

Xem thêm các từ khác

  • Radja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Radjah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Radoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) que gạt (để gạt thóc, gạt muối, khi đong) Danh từ giống cái (sử học) que gạt...
  • Radome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòm che anten rađa Danh từ giống đực Vòm che anten rađa
  • Radon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rađon Danh từ giống đực ( hóa học) rađon
  • Radotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện lẩn thẩn, chuyện lẩm cẩm 1.2 Sự lải nhải Danh từ giống đực Chuyện lẩn thẩn,...
  • Radoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm 1.2 Lải nhải Tự động từ Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm Vieillard...
  • Radoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói lẩn thẩn, sự nói lẩm cẩm 1.2 Lời lẩn thẩn, lời lẩm cẩm Danh từ giống cái...
  • Radoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn 1.2 Lải nhải 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lẩm cẩm, người hay nói...
  • Radoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn 1.2 Lải nhải 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người lẩm cẩm, người hay nói...
  • Radoub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự tu sửa vỏ tàu Danh từ giống đực (hàng hải) sự tu sửa vỏ tàu bassin...
  • Radoubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tu sửa (tàu) 1.2 Sự vá (lưới) Danh từ giống đực Sự tu sửa (tàu) Sự vá (lưới)
  • Radouber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tu sửa (tàu thủy) 1.2 Vá Ngoại động từ Tu sửa (tàu thủy) Vá
  • Radoucir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu Ngoại động từ Làm dịu La pluie radoucit le temps mưa làm dịu khí trời Radoucir le ton...
  • Radoucissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự êm dịu, sự dịu đi Danh từ giống đực Sự êm dịu, sự dịu đi Radoucissement du temps...
  • Radula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lưỡi bào (của động vật thân mềm) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Rafale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn gió mạnh, trận cuồng phong 1.2 (quân sự) loạt đạn Danh từ giống cái Cơn gió mạnh,...
  • Raff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vây cá bơn quả trám (dùng làm món ăn) Danh từ giống đực Vây cá bơn quả trám (dùng làm...
  • Raffermir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rắn chắc lại 1.2 Củng cố 1.3 Phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. Ngoại động từ...
  • Raffermissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắn chắc lại 1.2 Sự củng cố, sự vững vàng hơn 1.3 Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top