Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radiateur

Mục lục

Danh từ giống đực

Bộ tản nhiệt
Radiateur caréné
bộ tản nhiệt hình thoi
Radiateur frontal
bộ tản nhiệt phía trước ( ôtô)
Radiateur en nid d'abeilles
bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
Radiateur de refroidissement
bộ tản nhiệt làm mát
Radiateur à ailettes
bộ tản nhiệt nhiều cánh
Lò sưởi
Radiateur électrique
lò sưởi điện
Radiateur de chauffage central
lò sưởi trung tâm

Xem thêm các từ khác

  • Radiatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) bức xạ Tính từ (vật lý học) (thuộc) bức xạ équilibre radiatif cân bằng bức...
  • Radiatiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tỏa tia Tính từ (thực vật học) (có) hoa tỏa tia
  • Radiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gạch đi, sự xóa đi 1.2 (vật lí) bức xạ Danh từ giống cái Sự gạch đi, sự xóa đi...
  • Radiative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiatif radiatif
  • Radical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ 1.3 Căn bản 1.4 Triệt để...
  • Radical-socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết xã hội cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết xã hội cấp...
  • Radical-socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Đảng viên xã hội cấp tiến Tính từ radical-socialisme radical-socialisme Danh từ Đảng viên...
  • Radicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radical radical
  • Radicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Triệt để, hẳn Phó từ Triệt để, hẳn Guéri radicalement khỏi hẳn
  • Radicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp tiến hóa Danh từ giống cái Sự cấp tiến hóa
  • Radicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết cấp tiến
  • Radicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ giống cái (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con 1.2 (có) hình rễ con Tính từ (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con (có) hình rễ...
  • Radicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rễ con Danh từ giống cái Rễ con
  • Radicicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở rễ Tính từ Ở rễ
  • Radiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa từ rễ Tính từ (thực vật học) (có) hoa từ rễ
  • Radicivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn rễ cây Tính từ Ăn rễ cây Insecte radicivore sâu bọ ăn rễ cây
  • Radicotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt rễ (dây thần kinh sống) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Radiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ mầm 1.2 (y học) (thuộc) chân răng 1.3 (y học) (thuộc) rễ Tính từ (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top