Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radical

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ
Feuille radicale
lá mọc từ rễ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ
Voyelle radicale
nguyên âm thân từ
Căn bản
Vice radical
thói xấu căn bản
Triệt để
Changement radical
sự biến đổi triệt để
(chính trị) cấp tiến
Député radical
nghị sĩ cấp tiến
(toán học) đẳng phương
Axe radical
trục đẳng phương
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) thân từ
( hóa học) gốc
(toán học) dấu căn, căn thức
(chính trị) đảng viên đảng cấp tiến

Xem thêm các từ khác

  • Radical-socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết xã hội cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết xã hội cấp...
  • Radical-socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Đảng viên xã hội cấp tiến Tính từ radical-socialisme radical-socialisme Danh từ Đảng viên...
  • Radicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radical radical
  • Radicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Triệt để, hẳn Phó từ Triệt để, hẳn Guéri radicalement khỏi hẳn
  • Radicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp tiến hóa Danh từ giống cái Sự cấp tiến hóa
  • Radicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết cấp tiến Danh từ giống đực (chính trị) thuyết cấp tiến
  • Radicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thực vật học) ở rễ thân Tính từ giống cái (thực vật học) ở rễ thân
  • Radicellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con 1.2 (có) hình rễ con Tính từ (thuộc) rễ; (thuộc) rễ con (có) hình rễ...
  • Radicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rễ con Danh từ giống cái Rễ con
  • Radicicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở rễ Tính từ Ở rễ
  • Radiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa từ rễ Tính từ (thực vật học) (có) hoa từ rễ
  • Radicivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn rễ cây Tính từ Ăn rễ cây Insecte radicivore sâu bọ ăn rễ cây
  • Radicotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt rễ (dây thần kinh sống) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Radiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) rễ mầm 1.2 (y học) (thuộc) chân răng 1.3 (y học) (thuộc) rễ Tính từ (thực...
  • Radiculalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau rễ thần kinh Danh từ giống cái (y học) chứng đau rễ thần kinh
  • Radicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ mầm Danh từ giống cái (thực vật học) rễ mầm
  • Radiculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiculeux radiculeux
  • Radiculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có rễ mầm dài Tính từ (thực vật học) có rễ mầm dài
  • Radiculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm rễ thần kinh Danh từ giống cái (y học) viêm rễ thần kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top