- Từ điển Pháp - Việt
Radiophysique
|
Danh từ giống cái
Vật lý vô tuyến
Tính từ
Xem danh từ giống cái
Xem thêm các từ khác
-
Radioprospection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăm dò vô tuyến, sự thăm dò bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự thăm dò vô tuyến,... -
Radioprotection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống phóng xạ Danh từ giống cái Sự chống phóng xạ -
Radioreportage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng sự truyền thanh Danh từ giống đực Phóng sự truyền thanh -
Radioreporter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà phóng sự truyền thanh Danh từ giống đực Nhà phóng sự truyền thanh -
Radiorestaurateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôi phục tổn hại phóng xạ Tính từ Khôi phục tổn hại phóng xạ -
Radiorestauratrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radiorestaurateur radiorestaurateur -
Radioroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không) đường hướng dẫn (bằng) vô tuyến Danh từ giống cái (hàng không) đường hướng... -
Radioscientifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khoa học vô tuyến Tính từ (thuộc) khoa học vô tuyến Union radioscientifique internationale liên... -
Radioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi tia X Danh từ giống cái (y học) sự soi tia X -
Radioscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi tia X Tính từ (y học) soi tia X -
Radiosondage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thám sát vô tuyến Danh từ giống đực Sự thám sát vô tuyến -
Radiosonde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thám sát vô tuyến Danh từ giống cái Máy thám sát vô tuyến -
Radiosource
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn sóng vô tuyến Danh từ giống cái Nguồn sóng vô tuyến -
Radiospectrographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phổ ký vô tuyến Danh từ giống đực Phổ ký vô tuyến -
Radiostation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm phát thanh, đài phát thanh Danh từ giống cái Trạm phát thanh, đài phát thanh -
Radiotechnique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật vô tuyến Danh từ giống cái Kỹ thuật vô tuyến -
Radiothermoluminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng xạ quang nhiệt phát quang Danh từ giống cái Hiện tượng xạ quang nhiệt phát... -
Radiothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp tia X -
RadiothЩtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát truyền thanh Danh từ giống đực Nhà hát truyền thanh -
Radiotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tomographie tomographie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.