Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radiotéléphone

Danh từ giống đực

Máy điện thoại vô tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Radiotéléphonie

    Danh từ giống cái điện thoại vô tuyến
  • Radiotéléphonique

    Tính từ Xem radiotéléphonie
  • Radiotéléphoniste

    Danh từ điện thoại viên vô tuyến
  • Radiotélévisé

    Tính từ Truyền thanh và truyền hình Discours radiotélévisé bài diễn văn truyền thanh và truyền hình
  • Radiovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô tuyến truyền hình Danh từ giống cái Sự vô tuyến truyền hình
  • Radiovulcanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lưu hoá bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự lưu hoá bằng tia phóng xạ
  • Radioélectrique

    Tính từ Vô tuyến Station radio-électrique trạm vô tuyến
  • Radis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Radis 1.1 Cải củ (cây, củ) 1.2 (thông tục) đồng xu Bản mẫu:Radis Cải củ (cây, củ) (thông tục) đồng...
  • Radium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rađi Danh từ giống đực ( hóa học) rađi
  • Radiumbiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học rađi Danh từ giống cái Sinh học rađi
  • Radius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương quay Danh từ giống đực (giải phẫu) xương quay
  • Radié

    Tính từ Tỏa tia (thực vật học) (có hoa) tỏa tua
  • Radiée

    Tính từ giống cái Tỏa tia (thực vật học) (có hoa) tỏa tua
  • Radja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Radjah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Radoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) que gạt (để gạt thóc, gạt muối, khi đong) Danh từ giống cái (sử học) que gạt...
  • Radome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòm che anten rađa Danh từ giống đực Vòm che anten rađa
  • Radon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rađon Danh từ giống đực ( hóa học) rađon
  • Radotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyện lẩn thẩn, chuyện lẩm cẩm 1.2 Sự lải nhải Danh từ giống đực Chuyện lẩn thẩn,...
  • Radoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm 1.2 Lải nhải Tự động từ Nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm Vieillard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top