- Từ điển Pháp - Việt
Radoubage
|
Danh từ giống đực
Sự tu sửa (tàu)
Sự vá (lưới)
Xem thêm các từ khác
-
Radouber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tu sửa (tàu thủy) 1.2 Vá Ngoại động từ Tu sửa (tàu thủy) Vá -
Radoucir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu Ngoại động từ Làm dịu La pluie radoucit le temps mưa làm dịu khí trời Radoucir le ton... -
Radoucissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự êm dịu, sự dịu đi Danh từ giống đực Sự êm dịu, sự dịu đi Radoucissement du temps... -
Radula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lưỡi bào (của động vật thân mềm) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Rafale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn gió mạnh, trận cuồng phong 1.2 (quân sự) loạt đạn Danh từ giống cái Cơn gió mạnh,... -
Raff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vây cá bơn quả trám (dùng làm món ăn) Danh từ giống đực Vây cá bơn quả trám (dùng làm... -
Raffermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rắn chắc lại 1.2 Củng cố 1.3 Phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. Ngoại động từ... -
Raffermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắn chắc lại 1.2 Sự củng cố, sự vững vàng hơn 1.3 Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement.... -
Raffesia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa không lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa không lá -
Raffiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tròn (đầu ngón găng tay) Ngoại động từ Sửa tròn (đầu ngón găng tay) -
Raffinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...) Danh từ giống đực Sự tinh chế, sự lọc (dầu,... -
Raffinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm tinh chế Danh từ giống đực Sản phẩm tinh chế -
Raffinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao 1.2 (nghĩa xấu) sự tinh vi 1.3 Sự cầu kỳ, cái cầu... -
Raffiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tinh chế, lọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao 2 Nội động từ... -
Raffinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hỏa) Danh từ giống cái Nhà máy... -
Raffineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà máy tinh chế Danh từ Chủ nhà máy tinh chế -
Raffineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nhà máy tinh chế 1.2 Máy tinh chế bột giấy Danh từ giống cái Chủ nhà máy tinh chế... -
Raffinose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rafinoza Danh từ giống đực ( hóa học) rafinoza -
Raffiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh chế 1.2 Tinh tế, tế nhị; thanh tao 1.3 (nghĩa xấu) tinh vi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tế nhị... -
Raffoler
Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Yêu quý 1.2 Mê thích, say mê Nội động từ (thân mật) Yêu quý Ses parents raffolaient...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.