- Từ điển Pháp - Việt
Radula
|
Danh từ giống cái
(động vật học) lưỡi bào (của động vật thân mềm)
Xem thêm các từ khác
-
Rafale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn gió mạnh, trận cuồng phong 1.2 (quân sự) loạt đạn Danh từ giống cái Cơn gió mạnh,... -
Raff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vây cá bơn quả trám (dùng làm món ăn) Danh từ giống đực Vây cá bơn quả trám (dùng làm... -
Raffermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rắn chắc lại 1.2 Củng cố 1.3 Phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. Ngoại động từ... -
Raffermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắn chắc lại 1.2 Sự củng cố, sự vững vàng hơn 1.3 Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement.... -
Raffesia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa không lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa không lá -
Raffiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tròn (đầu ngón găng tay) Ngoại động từ Sửa tròn (đầu ngón găng tay) -
Raffinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...) Danh từ giống đực Sự tinh chế, sự lọc (dầu,... -
Raffinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm tinh chế Danh từ giống đực Sản phẩm tinh chế -
Raffinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao 1.2 (nghĩa xấu) sự tinh vi 1.3 Sự cầu kỳ, cái cầu... -
Raffiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tinh chế, lọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao 2 Nội động từ... -
Raffinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hỏa) Danh từ giống cái Nhà máy... -
Raffineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà máy tinh chế Danh từ Chủ nhà máy tinh chế -
Raffineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nhà máy tinh chế 1.2 Máy tinh chế bột giấy Danh từ giống cái Chủ nhà máy tinh chế... -
Raffinose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rafinoza Danh từ giống đực ( hóa học) rafinoza -
Raffiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh chế 1.2 Tinh tế, tế nhị; thanh tao 1.3 (nghĩa xấu) tinh vi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tế nhị... -
Raffoler
Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Yêu quý 1.2 Mê thích, say mê Nội động từ (thân mật) Yêu quý Ses parents raffolaient... -
Raffut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm Danh từ giống đực (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm... -
Raffûter
Ngoại động từ Mài lại Raffûter un ciseau mài lại cái đục -
Rafiau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền rafiô (thuyền buồm nhỏ ở Địa Trung Hải) Danh... -
Rafiot
Mục lục 1 Xem rafiau Xem rafiau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.