Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raff

Mục lục

Danh từ giống đực

Vây cá bơn quả trám (dùng làm món ăn)

Xem thêm các từ khác

  • Raffermir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rắn chắc lại 1.2 Củng cố 1.3 Phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. Ngoại động từ...
  • Raffermissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắn chắc lại 1.2 Sự củng cố, sự vững vàng hơn 1.3 Phản nghĩa Ramollissement; affaiblissement....
  • Raffesia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa không lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa không lá
  • Raffiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tròn (đầu ngón găng tay) Ngoại động từ Sửa tròn (đầu ngón găng tay)
  • Raffinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...) Danh từ giống đực Sự tinh chế, sự lọc (dầu,...
  • Raffinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm tinh chế Danh từ giống đực Sản phẩm tinh chế
  • Raffinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao 1.2 (nghĩa xấu) sự tinh vi 1.3 Sự cầu kỳ, cái cầu...
  • Raffiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tinh chế, lọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao 2 Nội động từ...
  • Raffinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hỏa) Danh từ giống cái Nhà máy...
  • Raffineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà máy tinh chế Danh từ Chủ nhà máy tinh chế
  • Raffineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nhà máy tinh chế 1.2 Máy tinh chế bột giấy Danh từ giống cái Chủ nhà máy tinh chế...
  • Raffinose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rafinoza Danh từ giống đực ( hóa học) rafinoza
  • Raffiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh chế 1.2 Tinh tế, tế nhị; thanh tao 1.3 (nghĩa xấu) tinh vi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tế nhị...
  • Raffoler

    Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Yêu quý 1.2 Mê thích, say mê Nội động từ (thân mật) Yêu quý Ses parents raffolaient...
  • Raffut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm Danh từ giống đực (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm...
  • Raffûter

    Ngoại động từ Mài lại Raffûter un ciseau mài lại cái đục
  • Rafiau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền rafiô (thuyền buồm nhỏ ở Địa Trung Hải) Danh...
  • Rafiot

    Mục lục 1 Xem rafiau Xem rafiau
  • Rafistolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự vá tạm, sự vá víu Danh từ giống đực (thân mật) sự vá tạm, sự vá...
  • Rafistoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) vá tạm, vá víu Ngoại động từ (thân mật) vá tạm, vá víu Rafistoler son soulier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top