Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raffinose

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) rafinoza

Xem thêm các từ khác

  • Raffiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh chế 1.2 Tinh tế, tế nhị; thanh tao 1.3 (nghĩa xấu) tinh vi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tế nhị...
  • Raffoler

    Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Yêu quý 1.2 Mê thích, say mê Nội động từ (thân mật) Yêu quý Ses parents raffolaient...
  • Raffut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm Danh từ giống đực (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm...
  • Raffûter

    Ngoại động từ Mài lại Raffûter un ciseau mài lại cái đục
  • Rafiau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền rafiô (thuyền buồm nhỏ ở Địa Trung Hải) Danh...
  • Rafiot

    Mục lục 1 Xem rafiau Xem rafiau
  • Rafistolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự vá tạm, sự vá víu Danh từ giống đực (thân mật) sự vá tạm, sự vá...
  • Rafistoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) vá tạm, vá víu Ngoại động từ (thân mật) vá tạm, vá víu Rafistoler son soulier...
  • Rafle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc vây ráp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Cuống...
  • Rafler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cuỗm, vơ Ngoại động từ (thân mật) cuỗm, vơ Les voleurs ont tout raflé kẻ trộm...
  • Rafraîchi

    Tính từ (được) làm mát, ướp mát Fruits rafraîchis quả cây ướp mát
  • Rafraîchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mát 1.2 Trả lại vẻ tươi tắn, sang sửa, tân trang 2 Nội động từ 2.1 Mát ra Ngoại động...
  • Rafraîchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mát dịu; sự mát dịu 1.2 (số nhiều) đồ giải khát 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rag-time

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ractem Danh từ giống đực (âm nhạc) ractem
  • Ragage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp) Danh từ giống đực (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp)
  • Ragaillardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tươi tỉnh lại Ngoại động từ Làm cho tươi tỉnh lại L\'air matinal nous ragaillardit...
  • Rage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh dại 1.2 Sự đau nhức nhối 1.3 Cơn tức giận 1.4 Sự cuồng nhiệt 1.5 Sự hung dữ Danh...
  • Rageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu
  • Rageante

    Mục lục 1 Xem rageant Xem rageant
  • Ragencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt lại, sắp xếp lại Ngoại động từ Xếp đặt lại, sắp xếp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top