Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rafraîchi

Tính từ

(được) làm mát, ướp mát
Fruits rafraîchis
quả cây ướp mát

Xem thêm các từ khác

  • Rafraîchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mát 1.2 Trả lại vẻ tươi tắn, sang sửa, tân trang 2 Nội động từ 2.1 Mát ra Ngoại động...
  • Rafraîchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mát dịu; sự mát dịu 1.2 (số nhiều) đồ giải khát 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rag-time

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ractem Danh từ giống đực (âm nhạc) ractem
  • Ragage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp) Danh từ giống đực (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp)
  • Ragaillardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tươi tỉnh lại Ngoại động từ Làm cho tươi tỉnh lại L\'air matinal nous ragaillardit...
  • Rage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh dại 1.2 Sự đau nhức nhối 1.3 Cơn tức giận 1.4 Sự cuồng nhiệt 1.5 Sự hung dữ Danh...
  • Rageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu
  • Rageante

    Mục lục 1 Xem rageant Xem rageant
  • Ragencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt lại, sắp xếp lại Ngoại động từ Xếp đặt lại, sắp xếp lại
  • Rager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi khùng Nội động từ (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi...
  • Rageur

    Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Hay cáu, hay nổi khùng 1.2 Cáu kỉnh, giận dữ Tính từ (thân mật) Hay cáu, hay nổi khùng...
  • Rageuse

    Mục lục 1 Xem rageur Xem rageur
  • Rageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bực tức, cáu giận; hung hăng Phó từ Bực tức, cáu giận; hung hăng
  • Raglan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo raglang 2 Tính từ không đổi 2.1 (theo kiểu) raglăng Danh từ giống đực Áo raglang Tính...
  • Raglanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raglanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raglanit
  • Ragondin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hải ly đầm 1.2 Da lông hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật...
  • Ragot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) mình bầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi 1.4 (thân mật) chuyện...
  • Ragote

    Mục lục 1 Xem ragot Xem ragot
  • Ragoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách, nói chuyện xoi mói Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách,...
  • Ragotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người loắt choắt Danh từ giống đực Người loắt choắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top